Thời tiết tại Gyumri, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
10.4°C
cảm giác như 9.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Gyumri, Ác-mê-ni-a (Armenia) vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gyumri, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
11.3°C
5.9°C
3.5°C
66%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
10.2°C
4.5°C
0.8°C
66%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.8°C
5.3°C
1.0°C
52%
4.3 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
5.0°C
0.3°C
44%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
05:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.2°C
4.8°C
0.3°C
38%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:59 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
5.3°C
0.6°C
27%
3.6 kph
0.0 mm
3.0
08:00 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
12.5°C
6.7°C
2.9°C
21%
3.6 kph
0.0 mm
3.0
08:01 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gyumri, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
Monday, November 17, 2025
12.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-2.0°C
18
8.0°
↑
8.0 km/h
19
5.0°
↑
5.0 km/h
20
5.0°
↑
1.0 km/h
21
4.0°
↑
1.0 km/h
22
4.0°
↑
2.0 km/h
23
4.0°
↑
0.0 km/h
3.0°
↑
2.0 km/h
1
3.0°
↑
1.0 km/h
2
2.0°
↑
2.0 km/h
3
2.0°
↑
1.0 km/h
4
2.0°
↑
1.0 km/h
5
1.0°
↑
1.0 km/h
6
1.0°
↑
1.0 km/h
7
1.0°
↑
1.0 km/h
8
1.0°
↑
0.0 km/h
9
2.0°
↑
0.0 km/h
10
4.0°
↑
2.0 km/h
11
6.0°
↑
4.0 km/h
12
7.0°
↑
5.0 km/h
13
9.0°
↑
7.0 km/h
14
9.0°
↑
8.0 km/h
15
10.0°
↑
6.0 km/h
16
10.0°
↑
6.0 km/h
17
8.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gyumri, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
| PM10: | 15.45 µg/m³ |