Thời tiết tại Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲

13.4°C
cảm giác như 13.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (43°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
15.5°C
11.2°C
55%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
17.9°C
11.7°C
41%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
19.1°C
13.0°C
33%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
19.9°C
13.7°C
28%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
20.0°C
13.8°C
28%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
07:04 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
19.0°C
14.8°C
25%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
07:05 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
21.4°C
15.2°C
23%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
07:06 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C

14.0°
↑
7.0 km/h
1

14.0°
↑
7.0 km/h
2

13.0°
↑
6.0 km/h
3

13.0°
↑
6.0 km/h
4

13.0°
↑
5.0 km/h
5

12.0°
↑
5.0 km/h
6

12.0°
↑
5.0 km/h
7

12.0°
↑
5.0 km/h
8

14.0°
↑
4.0 km/h
9

18.0°
↑
1.0 km/h
10

19.0°
↑
4.0 km/h
11

21.0°
↑
6.0 km/h
12

22.0°
↑
6.0 km/h
13

23.0°
↑
6.0 km/h
14

24.0°
↑
6.0 km/h
15

25.0°
↑
5.0 km/h
16

25.0°
↑
4.0 km/h
17

25.0°
↑
4.0 km/h
18

23.0°
↑
4.0 km/h
19

19.0°
↑
1.0 km/h
20

18.0°
↑
6.0 km/h
21

17.0°
↑
8.0 km/h
22

17.0°
↑
9.0 km/h
23

16.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 179.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 27.35 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
PM10: | 11.75 µg/m³ |