Thời tiết tại Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) vào 14:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (224°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
9.0°C
5.1°C
60%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
14.5°C
8.8°C
4.8°C
48%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
8.7°C
4.6°C
36%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
8.9°C
4.7°C
27%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.0°C
9.2°C
5.1°C
22%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:56 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
9.2°C
5.1°C
19%
5.8 kph
0.0 mm
3.0
07:57 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
9.3°C
5.0°C
18%
6.1 kph
0.0 mm
3.0
07:58 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
Tuesday, November 18, 2025
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
15
14.0°
↑
5.0 km/h
16
14.0°
↑
5.0 km/h
17
13.0°
↑
4.0 km/h
18
10.0°
↑
2.0 km/h
19
9.0°
↑
2.0 km/h
20
8.0°
↑
4.0 km/h
21
8.0°
↑
6.0 km/h
22
8.0°
↑
6.0 km/h
23
7.0°
↑
7.0 km/h
7.0°
↑
7.0 km/h
1
7.0°
↑
7.0 km/h
2
6.0°
↑
7.0 km/h
3
6.0°
↑
6.0 km/h
4
6.0°
↑
6.0 km/h
5
6.0°
↑
6.0 km/h
6
5.0°
↑
6.0 km/h
7
5.0°
↑
6.0 km/h
8
5.0°
↑
6.0 km/h
9
7.0°
↑
5.0 km/h
10
10.0°
↑
2.0 km/h
11
12.0°
↑
2.0 km/h
12
13.0°
↑
4.0 km/h
13
14.0°
↑
5.0 km/h
14
14.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yerevan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 191.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.75 µg/m³ |
| PM10: | 18.35 µg/m³ |