Thời tiết tại Armavir, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲

14.2°C
cảm giác như 14.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Armavir, Ác-mê-ni-a (Armenia) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (46°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Armavir, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
15.1°C
8.2°C
56%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
18.4°C
10.8°C
42%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
19.3°C
12.0°C
34%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
20.4°C
12.5°C
28%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
20.6°C
12.7°C
28%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
18.6°C
13.6°C
26%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
07:07 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
21.4°C
13.9°C
24%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
07:08 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Armavir, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
23.0°C
18.0°C
13.0°C
8.0°C

15.0°
↑
4.0 km/h
1

14.0°
↑
2.0 km/h
2

14.0°
↑
2.0 km/h
3

14.0°
↑
3.0 km/h
4

13.0°
↑
2.0 km/h
5

12.0°
↑
2.0 km/h
6

12.0°
↑
2.0 km/h
7

11.0°
↑
1.0 km/h
8

13.0°
↑
1.0 km/h
9

16.0°
↑
0.0 km/h
10

18.0°
↑
2.0 km/h
11

21.0°
↑
2.0 km/h
12

23.0°
↑
4.0 km/h
13

24.0°
↑
5.0 km/h
14

25.0°
↑
5.0 km/h
15

26.0°
↑
5.0 km/h
16

26.0°
↑
5.0 km/h
17

26.0°
↑
6.0 km/h
18

25.0°
↑
6.0 km/h
19

21.0°
↑
5.0 km/h
20

20.0°
↑
4.0 km/h
21

19.0°
↑
2.0 km/h
22

18.0°
↑
3.0 km/h
23

17.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Armavir, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 89.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
PM10: | 10.25 µg/m³ |