Thời tiết tại Kapan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
12.2°C
cảm giác như 12.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kapan, Ác-mê-ni-a (Armenia) vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 46% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (213°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kapan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
10.1°C
4.5°C
61%
11.5 kph
0.3 mm
0.0
07:39 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
10.5°C
7.4°C
67%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
11.2°C
8.1°C
50%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:41 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
9.1°C
4.4°C
42%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:42 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
8.5°C
4.3°C
32%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:43 AM
05:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
9.9°C
7.2°C
25%
8.6 kph
0.0 mm
3.0
07:44 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
12.7°C
8.3°C
4.2°C
34%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
07:46 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kapan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
Sunday, November 16, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
11
14.0°
↑
4.0 km/h
12
16.0°
↑
6.0 km/h
13
17.0°
↑
8.0 km/h
14
17.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
16
16.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17
14.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18
11.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
10.0°
↑
2.0 km/h
20
10.0°
↑
1.0 km/h
21
9.0°
↑
1.0 km/h
22
9.0°
↑
2.0 km/h
23
9.0°
↑
2.0 km/h
9.0°
↑
3.0 km/h
1
8.0°
↑
2.0 km/h
2
8.0°
↑
3.0 km/h
3
8.0°
↑
5.0 km/h
4
8.0°
↑
5.0 km/h
5
8.0°
↑
5.0 km/h
6
8.0°
↑
4.0 km/h
7
7.0°
↑
5.0 km/h
8
8.0°
↑
6.0 km/h
9
10.0°
↑
2.0 km/h
10
12.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kapan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 160.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.35 µg/m³ |
| PM10: | 69.75 µg/m³ |