Thời tiết tại Tabriz, Iran 🇮🇷

17.2°C
cảm giác như 17.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tabriz, Iran vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 42% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (79°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tabriz, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
21.1°C
14.4°C
8.3°C
53%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.7°C
17.5°C
11.6°C
38%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
18.7°C
12.3°C
34%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
20.3°C
14.9°C
22%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:25 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
19.6°C
13.7°C
23%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
18.6°C
14.5°C
20%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:27 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.8°C
20.5°C
15.7°C
21%
29.9 kph
0.0 mm
6.0
06:28 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tabriz, Iran 🇮🇷
Friday, October 03, 2025
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
9.0°C
23

14.0°
↑
10.0 km/h

13.0°
↑
10.0 km/h
1

13.0°
↑
10.0 km/h
2

13.0°
↑
10.0 km/h
3

12.0°
↑
10.0 km/h
4

12.0°
↑
10.0 km/h
5

12.0°
↑
9.0 km/h
6

12.0°
↑
9.0 km/h
7

15.0°
↑
8.0 km/h
8

17.0°
↑
6.0 km/h
9

18.0°
↑
4.0 km/h
10

20.0°
↑
2.0 km/h
11

21.0°
↑
4.0 km/h
12

22.0°
↑
5.0 km/h
13

22.0°
↑
5.0 km/h
14

23.0°
↑
5.0 km/h
15

24.0°
↑
5.0 km/h
16

24.0°
↑
4.0 km/h
17

23.0°
↑
2.0 km/h
18

20.0°
↑
2.0 km/h
19

19.0°
↑
7.0 km/h
20

18.0°
↑
11.0 km/h
21

17.0°
↑
13.0 km/h
22

16.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tabriz, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 612.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 42.05 µg/m³ |
SO2: | 4.05 µg/m³ |
PM2.5: | 13.25 µg/m³ |
PM10: | 16.65 µg/m³ |