Thời tiết tại Qazvin, Iran 🇮🇷
5.2°C
cảm giác như 3.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Qazvin, Iran vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (358°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qazvin, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
12.1°C
8.7°C
37%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
12.5°C
9.2°C
31%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.7°C
12.7°C
9.5°C
25%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
04:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.7°C
12.5°C
9.1°C
24%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
12.5°C
9.1°C
23%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
12.8°C
9.1°C
20%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
06:55 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
12.9°C
9.2°C
18%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:56 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Qazvin, Iran 🇮🇷
Wednesday, November 19, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
10.0°
↑
8.0 km/h
1
10.0°
↑
7.0 km/h
2
10.0°
↑
6.0 km/h
3
10.0°
↑
6.0 km/h
4
10.0°
↑
5.0 km/h
5
9.0°
↑
5.0 km/h
6
9.0°
↑
4.0 km/h
7
10.0°
↑
3.0 km/h
8
12.0°
↑
2.0 km/h
9
13.0°
↑
3.0 km/h
10
14.0°
↑
6.0 km/h
11
14.0°
↑
6.0 km/h
12
15.0°
↑
6.0 km/h
13
16.0°
↑
8.0 km/h
14
17.0°
↑
8.0 km/h
15
17.0°
↑
7.0 km/h
16
16.0°
↑
7.0 km/h
17
15.0°
↑
6.0 km/h
18
14.0°
↑
3.0 km/h
19
13.0°
↑
1.0 km/h
20
13.0°
↑
3.0 km/h
21
12.0°
↑
5.0 km/h
22
12.0°
↑
5.0 km/h
23
11.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qazvin, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 1697.85 µg/m³ |
| O3: | 6.0 µg/m³ |
| NO2: | 76.05 µg/m³ |
| SO2: | 12.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.05 µg/m³ |
| PM10: | 42.15 µg/m³ |