Thời tiết tại Isfahan, Iran 🇮🇷

27.3°C
cảm giác như 25.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Isfahan, Iran vào 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 12% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (59°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Isfahan, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
23.1°C
18.0°C
19%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
22.3°C
17.6°C
21%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
21.9°C
16.5°C
23%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.7°C
22.7°C
17.3°C
17%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.7°C
22.9°C
17.6°C
16%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
22.5°C
18.4°C
13%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:03 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
22.5°C
17.6°C
14%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:04 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Isfahan, Iran 🇮🇷
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
19

24.0°
↑
14.0 km/h
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

22.0°
↑
2.0 km/h
22

21.0°
↑
1.0 km/h
23

21.0°
↑
2.0 km/h

20.0°
↑
2.0 km/h
1

20.0°
↑
3.0 km/h
2

19.0°
↑
3.0 km/h
3

18.0°
↑
2.0 km/h
4

18.0°
↑
2.0 km/h
5

18.0°
↑
1.0 km/h
6

18.0°
↑
1.0 km/h
7

20.0°
↑
1.0 km/h
8

22.0°
↑
2.0 km/h
9

23.0°
↑
4.0 km/h
10

24.0°
↑
5.0 km/h
11

25.0°
↑
6.0 km/h
12

26.0°
↑
6.0 km/h
13

27.0°
↑
6.0 km/h
14

28.0°
↑
6.0 km/h
15

28.0°
↑
5.0 km/h
16

28.0°
↑
5.0 km/h
17

26.0°
↑
8.0 km/h
18

25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Isfahan, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 496.85 µg/m³ |
O3: | 125.0 µg/m³ |
NO2: | 22.15 µg/m³ |
SO2: | 20.25 µg/m³ |
PM2.5: | 22.05 µg/m³ |
PM10: | 51.75 µg/m³ |