Thời tiết tại Isfahan, Iran 🇮🇷
-1.7°C
cảm giác như -2.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Isfahan, Iran vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (15°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Isfahan, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.0°C
12.1°C
8.0°C
33%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
11.7°C
7.7°C
34%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
11.4°C
7.3°C
31%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
11.0°C
6.5°C
27%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
11.1°C
6.4°C
20%
4.3 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
11.4°C
6.4°C
15%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Isfahan, Iran 🇮🇷
Wednesday, November 19, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2
9.0°
↑
2.0 km/h
3
9.0°
↑
2.0 km/h
4
8.0°
↑
2.0 km/h
5
8.0°
↑
2.0 km/h
6
8.0°
↑
2.0 km/h
7
9.0°
↑
2.0 km/h
8
12.0°
↑
1.0 km/h
9
13.0°
↑
1.0 km/h
10
14.0°
↑
2.0 km/h
11
15.0°
↑
4.0 km/h
12
16.0°
↑
5.0 km/h
13
16.0°
↑
5.0 km/h
14
17.0°
↑
6.0 km/h
15
17.0°
↑
6.0 km/h
16
16.0°
↑
6.0 km/h
17
14.0°
↑
6.0 km/h
18
13.0°
↑
5.0 km/h
19
13.0°
↑
7.0 km/h
20
12.0°
↑
7.0 km/h
21
11.0°
↑
5.0 km/h
22
10.0°
↑
3.0 km/h
23
10.0°
↑
3.0 km/h
10.0°
↑
3.0 km/h
1
9.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Isfahan, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 4397.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 98.55 µg/m³ |
| SO2: | 56.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 66.05 µg/m³ |
| PM10: | 76.05 µg/m³ |