Thời tiết tại Shahr-e Qods, Iran 🇮🇷

27.4°C
cảm giác như 25.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Shahr-e Qods, Iran vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 15% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (294°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shahr-e Qods, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
21.3°C
16.3°C
33%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
19.7°C
16.0°C
36%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
19.9°C
15.5°C
27%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
20.9°C
16.2°C
19%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
21.7°C
17.2°C
16%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
22.4°C
17.8°C
15%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:07 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
20.4°C
16.7°C
20%
23.4 kph
0.0 mm
6.0
06:08 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Shahr-e Qods, Iran 🇮🇷
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
19

24.0°
↑
12.0 km/h
20

22.0°
↑
16.0 km/h
21

20.0°
↑
15.0 km/h
22

20.0°
↑
14.0 km/h
23

19.0°
↑
12.0 km/h

18.0°
↑
12.0 km/h
1

18.0°
↑
10.0 km/h
2

18.0°
↑
9.0 km/h
3

18.0°
↑
9.0 km/h
4

17.0°
↑
8.0 km/h
5

17.0°
↑
7.0 km/h
6

16.0°
↑
4.0 km/h
7

16.0°
↑
3.0 km/h
8

18.0°
↑
10.0 km/h
9

18.0°
↑
15.0 km/h
10

19.0°
↑
15.0 km/h
11

20.0°
↑
15.0 km/h
12

21.0°
↑
14.0 km/h
13

21.0°
↑
12.0 km/h
14

22.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
9.0 km/h
16

22.0°
↑
8.0 km/h
17

21.0°
↑
6.0 km/h
18

23.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shahr-e Qods, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 442.85 µg/m³ |
O3: | 144.0 µg/m³ |
NO2: | 8.55 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 19.75 µg/m³ |
PM10: | 50.75 µg/m³ |