Thời tiết tại Yazd, Iran 🇮🇷

28.4°C
cảm giác như 26.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Yazd, Iran vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 19% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (323°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yazd, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
23.1°C
17.0°C
18%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
22.0°C
16.6°C
23%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
21.4°C
14.7°C
21%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
22.1°C
15.3°C
16%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.1°C
23.8°C
16.4°C
14%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
23.9°C
18.0°C
12%
7.9 kph
0.0 mm
6.0
05:52 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
24.2°C
18.5°C
12%
7.9 kph
0.0 mm
6.0
05:53 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Yazd, Iran 🇮🇷
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
12

28.0°
↑
9.0 km/h
13

29.0°
↑
10.0 km/h
14

30.0°
↑
12.0 km/h
15

30.0°
↑
14.0 km/h
16

29.0°
↑
16.0 km/h
17

27.0°
↑
14.0 km/h
18

24.0°
↑
10.0 km/h
19

23.0°
↑
7.0 km/h
20

22.0°
↑
4.0 km/h
21

21.0°
↑
2.0 km/h
22

20.0°
↑
1.0 km/h
23

20.0°
↑
2.0 km/h

19.0°
↑
4.0 km/h
1

19.0°
↑
5.0 km/h
2

18.0°
↑
6.0 km/h
3

18.0°
↑
7.0 km/h
4

17.0°
↑
8.0 km/h
5

17.0°
↑
8.0 km/h
6

18.0°
↑
7.0 km/h
7

21.0°
↑
8.0 km/h
8

22.0°
↑
9.0 km/h
9

24.0°
↑
10.0 km/h
10

25.0°
↑
11.0 km/h
11

26.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yazd, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 398.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 12.75 µg/m³ |
SO2: | 3.35 µg/m³ |
PM2.5: | 35.05 µg/m³ |
PM10: | 112.65 µg/m³ |