Thời tiết tại Ardabīl, Iran 🇮🇷

7.3°C
cảm giác như 7.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ardabīl, Iran vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (247°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ardabīl, Iran 🇮🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
18.1°C
12.4°C
8.2°C
75%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
20.0°C
14.2°C
9.2°C
68%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
18.5°C
14.2°C
11.0°C
69%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.1°C
14.1°C
9.9°C
70%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
14.6°C
11.0°C
63%
14.0 kph
0.0 mm
4.0
06:19 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
20.4°C
14.0°C
27%
24.5 kph
0.0 mm
6.0
06:20 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ardabīl, Iran 🇮🇷
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3

9.0°
↑
1.0 km/h
4

9.0°
↑
1.0 km/h
5

8.0°
↑
1.0 km/h
6

8.0°
↑
1.0 km/h
7

10.0°
↑
1.0 km/h
8

12.0°
↑
2.0 km/h
9

13.0°
↑
4.0 km/h
10

15.0°
↑
6.0 km/h
11

16.0°
↑
8.0 km/h
12

18.0°
↑
10.0 km/h
13

18.0°
↑
13.0 km/h
14

18.0°
↑
15.0 km/h
15

17.0°
↑
15.0 km/h
16

16.0°
↑
13.0 km/h
17

14.0°
↑
11.0 km/h
18

12.0°
↑
8.0 km/h
19

12.0°
↑
4.0 km/h
20

12.0°
↑
2.0 km/h
21

11.0°
↑
2.0 km/h
22

11.0°
↑
1.0 km/h
23

11.0°
↑
1.0 km/h

10.0°
↑
1.0 km/h
1

10.0°
↑
1.0 km/h
2

10.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ardabīl, Iran 🇮🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 676.85 µg/m³ |
O3: | 12.0 µg/m³ |
NO2: | 30.15 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 18.85 µg/m³ |
PM10: | 31.25 µg/m³ |