Thời tiết tại Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
-5.7°C
cảm giác như -9.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (222°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
11.2°C
7.9°C
35%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
11.9°C
8.7°C
28%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
11.4°C
8.3°C
27%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
13.0°C
10.0°C
25%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
13.4°C
10.3°C
24%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
10.2°C
7.9°C
31%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
07:40 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
10.3°C
7.5°C
5.6°C
53%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
07:41 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Thursday, November 20, 2025
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
5.0°C
7
8.0°
↑
8.0 km/h
8
8.0°
↑
8.0 km/h
9
11.0°
↑
5.0 km/h
10
13.0°
↑
2.0 km/h
11
14.0°
↑
4.0 km/h
12
15.0°
↑
5.0 km/h
13
16.0°
↑
5.0 km/h
14
16.0°
↑
5.0 km/h
15
16.0°
↑
5.0 km/h
16
15.0°
↑
4.0 km/h
17
12.0°
↑
2.0 km/h
18
11.0°
↑
6.0 km/h
19
11.0°
↑
7.0 km/h
20
10.0°
↑
8.0 km/h
21
10.0°
↑
8.0 km/h
22
10.0°
↑
9.0 km/h
23
10.0°
↑
9.0 km/h
10.0°
↑
9.0 km/h
1
10.0°
↑
10.0 km/h
2
10.0°
↑
10.0 km/h
3
9.0°
↑
10.0 km/h
4
9.0°
↑
9.0 km/h
5
9.0°
↑
9.0 km/h
6
9.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 205.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.55 µg/m³ |
| PM10: | 13.95 µg/m³ |