Thời tiết tại Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿

7.3°C
cảm giác như 7.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (253°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.4°C
12.4°C
8.7°C
79%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
18.9°C
14.4°C
10.7°C
74%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
18.2°C
14.7°C
12.0°C
71%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.1°C
14.4°C
10.9°C
77%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
21.1°C
14.9°C
12.2°C
71%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
06:49 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
18.8°C
14.8°C
46%
7.9 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3

10.0°
↑
4.0 km/h
4

10.0°
↑
4.0 km/h
5

9.0°
↑
4.0 km/h
6

9.0°
↑
3.0 km/h
7

9.0°
↑
3.0 km/h
8

11.0°
↑
2.0 km/h
9

12.0°
↑
5.0 km/h
10

14.0°
↑
6.0 km/h
11

15.0°
↑
8.0 km/h
12

16.0°
↑
9.0 km/h
13

16.0°
↑
10.0 km/h
14

16.0°
↑
10.0 km/h
15

16.0°
↑
10.0 km/h
16

15.0°
↑
9.0 km/h
17

14.0°
↑
7.0 km/h
18

14.0°
↑
5.0 km/h
19

13.0°
↑
3.0 km/h
20

12.0°
↑
3.0 km/h
21

12.0°
↑
3.0 km/h
22

12.0°
↑
2.0 km/h
23

12.0°
↑
2.0 km/h

12.0°
↑
2.0 km/h
1

12.0°
↑
3.0 km/h
2

12.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lerik, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 140.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 9.85 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 17.75 µg/m³ |
PM10: | 50.95 µg/m³ |