Thời tiết tại Sumqayıt, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿

15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sumqayıt, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (155°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sumqayıt, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
20.5°C
17.6°C
15.0°C
60%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.6°C
19.5°C
17.8°C
63%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
19.7°C
18.0°C
67%
37.4 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
19.3°C
18.1°C
76%
46.4 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
18.6°C
17.4°C
77%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
18.6°C
16.9°C
68%
21.6 kph
0.0 mm
5.0
06:45 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
20.3°C
18.1°C
73%
41.4 kph
0.0 mm
6.0
06:46 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sumqayıt, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿
Friday, October 03, 2025
23.0°C
21.0°C
19.0°C
17.0°C
15.0°C
23

18.0°
↑
5.0 km/h

18.0°
↑
5.0 km/h
1

18.0°
↑
5.0 km/h
2

18.0°
↑
6.0 km/h
3

18.0°
↑
6.0 km/h
4

18.0°
↑
8.0 km/h
5

18.0°
↑
9.0 km/h
6

18.0°
↑
9.0 km/h
7

18.0°
↑
8.0 km/h
8

18.0°
↑
8.0 km/h
9

19.0°
↑
8.0 km/h
10

20.0°
↑
9.0 km/h
11

20.0°
↑
9.0 km/h
12

21.0°
↑
10.0 km/h
13

21.0°
↑
12.0 km/h
14

22.0°
↑
15.0 km/h
15

22.0°
↑
16.0 km/h
16

21.0°
↑
16.0 km/h
17

21.0°
↑
17.0 km/h
18

20.0°
↑
18.0 km/h
19

20.0°
↑
18.0 km/h
20

20.0°
↑
16.0 km/h
21

20.0°
↑
13.0 km/h
22

19.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sumqayıt, Ai-déc-bai-gian (Azerbaijan) 🇦🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 167.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 4.85 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
PM10: | 14.05 µg/m³ |