Thời tiết tại Artashat, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
14.3°C
cảm giác như 15.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Artashat, Ác-mê-ni-a (Armenia) vào 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (216°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Artashat, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
15.0°C
9.9°C
5.6°C
61%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
8.8°C
4.4°C
53%
3.2 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.9°C
7.4°C
2.8°C
42%
3.6 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
7.3°C
2.5°C
35%
2.5 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
7.6°C
3.1°C
28%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:55 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
7.4°C
2.6°C
25%
3.2 kph
0.0 mm
3.0
07:56 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
7.6°C
2.7°C
21%
4.3 kph
0.0 mm
3.0
07:57 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Artashat, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
Tuesday, November 18, 2025
17.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
15
15.0°
↑
1.0 km/h
16
15.0°
↑
1.0 km/h
17
14.0°
↑
1.0 km/h
18
12.0°
↑
1.0 km/h
19
11.0°
↑
1.0 km/h
20
10.0°
↑
2.0 km/h
21
10.0°
↑
2.0 km/h
22
10.0°
↑
3.0 km/h
23
9.0°
↑
4.0 km/h
9.0°
↑
3.0 km/h
1
9.0°
↑
3.0 km/h
2
8.0°
↑
3.0 km/h
3
8.0°
↑
3.0 km/h
4
7.0°
↑
3.0 km/h
5
6.0°
↑
2.0 km/h
6
5.0°
↑
2.0 km/h
7
5.0°
↑
1.0 km/h
8
4.0°
↑
2.0 km/h
9
6.0°
↑
1.0 km/h
10
9.0°
↑
2.0 km/h
11
10.0°
↑
2.0 km/h
12
11.0°
↑
2.0 km/h
13
12.0°
↑
2.0 km/h
14
14.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Artashat, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 228.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.15 µg/m³ |
| PM10: | 22.45 µg/m³ |