Thời tiết tại Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
11.1°C
cảm giác như 10.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (100°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
13.9°C
10.6°C
71%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
08:03 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
15.7°C
12.0°C
52%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
14.0°C
9.4°C
43%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
16.1°C
12.5°C
40%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
08:07 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
13.5°C
9.9°C
49%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
08:08 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
14.2°C
10.9°C
45%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
08:09 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Monday, November 17, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
3
11.0°
↑
5.0 km/h
4
11.0°
↑
5.0 km/h
5
11.0°
↑
4.0 km/h
6
11.0°
↑
4.0 km/h
7
11.0°
↑
4.0 km/h
8
11.0°
↑
5.0 km/h
9
12.0°
↑
6.0 km/h
10
14.0°
↑
7.0 km/h
11
16.0°
↑
6.0 km/h
12
17.0°
↑
5.0 km/h
13
18.0°
↑
3.0 km/h
14
19.0°
↑
4.0 km/h
15
19.0°
↑
4.0 km/h
16
19.0°
↑
4.0 km/h
17
17.0°
↑
5.0 km/h
18
15.0°
↑
3.0 km/h
19
14.0°
↑
1.0 km/h
20
14.0°
↑
1.0 km/h
21
13.0°
↑
4.0 km/h
22
13.0°
↑
7.0 km/h
23
13.0°
↑
9.0 km/h
12.0°
↑
9.0 km/h
1
12.0°
↑
9.0 km/h
2
12.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 209.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.75 µg/m³ |
| PM10: | 16.95 µg/m³ |