Thời tiết tại Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪

19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 52% |
🌬️ Gió: | 28.4 kph (97°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
21.8°C
15.7°C
52%
31.3 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
21.1°C
17.6°C
64%
34.2 kph
0.5 mm
1.0
07:12 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
18.6°C
14.3°C
84%
10.8 kph
0.5 mm
1.0
07:13 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
18.5°C
13.2°C
80%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
06:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
21.4°C
18.0°C
56%
28.8 kph
0.0 mm
6.0
07:15 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
23.5°C
18.0°C
14.7°C
78%
21.2 kph
5.1 mm
4.0
07:17 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
16.1°C
15.0°C
13.1°C
94%
20.2 kph
10.2 mm
3.0
07:18 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
4

18.0°
↑
28.0 km/h
5

18.0°
↑
28.0 km/h
6

17.0°
↑
27.0 km/h
7

16.0°
↑
26.0 km/h
8

16.0°
↑
24.0 km/h
9

18.0°
↑
24.0 km/h
10

22.0°
↑
23.0 km/h
11

24.0°
↑
22.0 km/h
12

26.0°
↑
20.0 km/h
13

28.0°
↑
18.0 km/h
14

29.0°
↑
16.0 km/h
15

29.0°
↑
14.0 km/h
16

29.0°
↑
13.0 km/h
17

27.0°
↑
12.0 km/h
18

24.0°
↑
12.0 km/h
19

22.0°
↑
12.0 km/h
20

21.0°
↑
13.0 km/h
21

21.0°
↑
17.0 km/h
22

22.0°
↑
23.0 km/h
23

22.0°
↑
26.0 km/h

21.0°
↑
27.0 km/h
1

21.0°
↑
28.0 km/h
2

21.0°
↑
31.0 km/h
3

21.0°
↑
33.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Samtredia, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 149.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
PM10: | 12.75 µg/m³ |