Thời tiết tại Brisbane, Australia 🇦🇺
17.0°C
cảm giác như 17.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Brisbane, Australia vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (198°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brisbane, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 6. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
21.5°C
16.6°C
54%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
04:53 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.7°C
17.6°C
59%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
04:53 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
23.2°C
17.3°C
63%
21.2 kph
0.2 mm
3.0
04:52 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa vừa
26.9°C
22.4°C
19.8°C
80%
15.5 kph
8.4 mm
1.0
04:51 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
31.5°C
24.5°C
19.0°C
54%
22.7 kph
0.0 mm
7.0
04:51 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
23.7°C
17.9°C
51%
22.7 kph
0.0 mm
7.0
04:50 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Brisbane, Australia 🇦🇺
Thursday, November 06, 2025
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
4
17.0°
↑
5.0 km/h
5
17.0°
↑
5.0 km/h
6
18.0°
↑
5.0 km/h
7
20.0°
↑
5.0 km/h
8
22.0°
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
7.0 km/h
10
26.0°
↑
9.0 km/h
11
27.0°
↑
13.0 km/h
12
27.0°
↑
17.0 km/h
13
27.0°
↑
17.0 km/h
14
26.0°
↑
17.0 km/h
15
26.0°
↑
16.0 km/h
16
25.0°
↑
16.0 km/h
17
24.0°
↑
14.0 km/h
18
22.0°
↑
13.0 km/h
19
21.0°
↑
10.0 km/h
20
20.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
9.0 km/h
22
20.0°
↑
6.0 km/h
23
19.0°
↑
4.0 km/h
19.0°
↑
4.0 km/h
1
18.0°
↑
5.0 km/h
2
18.0°
↑
5.0 km/h
3
18.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brisbane, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 111.85 µg/m³ |
| O3: | 93.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.05 µg/m³ |