Thời tiết tại Brisbane, Australia 🇦🇺
25.4°C
cảm giác như 25.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Brisbane, Australia vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (80°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brisbane, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
27.4°C
22.3°C
18.3°C
55%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
04:47 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
27.8°C
22.3°C
18.1°C
63%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
04:47 AM
06:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
23.6°C
18.5°C
67%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
04:46 AM
06:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
31.5°C
24.5°C
20.4°C
74%
20.9 kph
8.2 mm
3.0
04:46 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
23.3°C
19.9°C
71%
18.7 kph
0.8 mm
2.0
04:46 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
22.2°C
20.3°C
71%
17.3 kph
0.1 mm
6.0
04:46 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
28.6°C
23.5°C
18.8°C
67%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
04:45 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Brisbane, Australia 🇦🇺
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13
26.0°
↑
18.0 km/h
14
26.0°
↑
17.0 km/h
15
24.0°
↑
17.0 km/h
16
24.0°
↑
16.0 km/h
17
23.0°
↑
17.0 km/h
18
22.0°
↑
14.0 km/h
19
22.0°
↑
12.0 km/h
20
21.0°
↑
9.0 km/h
21
21.0°
↑
6.0 km/h
22
20.0°
↑
7.0 km/h
23
20.0°
↑
5.0 km/h
20.0°
↑
5.0 km/h
1
19.0°
↑
5.0 km/h
2
19.0°
↑
5.0 km/h
3
18.0°
↑
4.0 km/h
4
18.0°
↑
4.0 km/h
5
18.0°
↑
3.0 km/h
6
20.0°
↑
2.0 km/h
7
22.0°
↑
3.0 km/h
8
23.0°
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
7.0 km/h
10
25.0°
↑
9.0 km/h
11
26.0°
↑
11.0 km/h
12
27.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brisbane, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 113.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.35 µg/m³ |