Thời tiết tại Brisbane, Australia 🇦🇺

24.0°C
cảm giác như 24.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Brisbane, Australia vào 16:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 47% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (73°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brisbane, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
21.8°C
17.4°C
35%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
05:25 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
20.1°C
15.4°C
57%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
05:24 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
20.3°C
15.3°C
59%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
05:23 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
22.0°C
15.8°C
59%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
05:22 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
23.3°C
17.8°C
59%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
05:21 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
22.0°C
18.3°C
71%
23.4 kph
0.0 mm
7.0
05:20 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
22.9°C
17.6°C
65%
26.3 kph
0.0 mm
7.0
05:19 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Brisbane, Australia 🇦🇺
Friday, October 03, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
17

22.0°
↑
16.0 km/h
18

21.0°
↑
13.0 km/h
19

20.0°
↑
10.0 km/h
20

20.0°
↑
7.0 km/h
21

19.0°
↑
4.0 km/h
22

19.0°
↑
3.0 km/h
23

18.0°
↑
2.0 km/h

18.0°
↑
2.0 km/h
1

17.0°
↑
4.0 km/h
2

17.0°
↑
5.0 km/h
3

16.0°
↑
5.0 km/h
4

16.0°
↑
5.0 km/h
5

15.0°
↑
5.0 km/h
6

15.0°
↑
6.0 km/h
7

17.0°
↑
6.0 km/h
8

20.0°
↑
6.0 km/h
9

22.0°
↑
9.0 km/h
10

24.0°
↑
11.0 km/h
11

25.0°
↑
14.0 km/h
12

26.0°
↑
17.0 km/h
13

26.0°
↑
19.0 km/h
14

25.0°
↑
19.0 km/h
15

24.0°
↑
19.0 km/h
16

23.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brisbane, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 125.85 µg/m³ |
O3: | 48.0 µg/m³ |
NO2: | 11.85 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
PM10: | 16.25 µg/m³ |