Thời tiết tại Logan City, Australia 🇦🇺

17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Logan City, Australia vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (171°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Logan City, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
20.5°C
15.4°C
59%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:23 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
22.5°C
15.6°C
52%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:22 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
23.4°C
18.2°C
54%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
05:21 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
23.4°C
18.0°C
62%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
05:20 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
21.9°C
17.5°C
66%
23.8 kph
0.0 mm
7.0
05:19 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
23.9°C
20.6°C
77%
21.6 kph
1.6 mm
6.0
05:18 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Logan City, Australia 🇦🇺
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
2

17.0°
↑
6.0 km/h
3

16.0°
↑
5.0 km/h
4

16.0°
↑
5.0 km/h
5

15.0°
↑
6.0 km/h
6

16.0°
↑
5.0 km/h
7

18.0°
↑
6.0 km/h
8

20.0°
↑
5.0 km/h
9

22.0°
↑
5.0 km/h
10

25.0°
↑
4.0 km/h
11

26.0°
↑
6.0 km/h
12

27.0°
↑
10.0 km/h
13

27.0°
↑
16.0 km/h
14

26.0°
↑
18.0 km/h
15

25.0°
↑
19.0 km/h
16

24.0°
↑
17.0 km/h
17

22.0°
↑
17.0 km/h
18

20.0°
↑
15.0 km/h
19

20.0°
↑
15.0 km/h
20

20.0°
↑
13.0 km/h
21

19.0°
↑
10.0 km/h
22

18.0°
↑
8.0 km/h
23

18.0°
↑
8.0 km/h

17.0°
↑
6.0 km/h
1

17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Logan City, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 96.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 11.55 µg/m³ |