Thời tiết tại Sunshine Coast, Australia 🇦🇺
21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Sunshine Coast, Australia vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (333°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 64% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sunshine Coast, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
22.2°C
21.5°C
20.5°C
94%
24.1 kph
12.3 mm
1.0
04:49 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
23.9°C
19.4°C
67%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
04:49 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
21.9°C
18.8°C
65%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
04:48 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
25.0°C
22.2°C
19.9°C
73%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
04:48 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
22.7°C
18.6°C
78%
17.3 kph
0.5 mm
3.0
04:48 AM
06:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
23.3°C
20.8°C
84%
17.6 kph
0.2 mm
6.0
04:47 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
22.5°C
21.2°C
84%
24.1 kph
0.7 mm
6.0
04:47 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sunshine Coast, Australia 🇦🇺
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
19
21.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
20
21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
21
20.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
22
21.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
23
21.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
21.0°
↑
17.0 km/h
1
21.0°
↑
16.0 km/h
2
20.0°
↑
13.0 km/h
3
20.0°
↑
12.0 km/h
4
20.0°
↑
9.0 km/h
5
19.0°
↑
9.0 km/h
6
20.0°
↑
8.0 km/h
7
22.0°
↑
7.0 km/h
8
25.0°
↑
5.0 km/h
9
27.0°
↑
3.0 km/h
10
28.0°
↑
2.0 km/h
11
28.0°
↑
2.0 km/h
12
29.0°
↑
5.0 km/h
13
29.0°
↑
6.0 km/h
14
29.0°
↑
6.0 km/h
15
29.0°
↑
7.0 km/h
16
29.0°
↑
6.0 km/h
17
27.0°
↑
6.0 km/h
18
24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sunshine Coast, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 114.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 7.35 µg/m³ |