Thời tiết tại Sunshine Coast, Australia 🇦🇺

18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Sunshine Coast, Australia vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 12.6 kph (138°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 62% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sunshine Coast, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
19.7°C
16.3°C
68%
14.8 kph
0.1 mm
2.0
05:23 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
20.6°C
14.7°C
68%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
05:22 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
21.2°C
16.0°C
65%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:21 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
21.6°C
16.8°C
75%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
05:20 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
27.0°C
21.0°C
18.2°C
84%
29.5 kph
0.0 mm
7.0
05:19 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.5°C
21.1°C
82%
28.1 kph
2.6 mm
6.0
05:18 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sunshine Coast, Australia 🇦🇺
Sunday, October 05, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
2

19.0°
↑
14.0 km/h
3

19.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
4

19.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
5

19.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
6

19.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7

20.0°
↑
14.0 km/h
8

21.0°
↑
14.0 km/h
9

22.0°
↑
13.0 km/h
10

22.0°
↑
13.0 km/h
11

22.0°
↑
12.0 km/h
12

23.0°
↑
12.0 km/h
13

23.0°
↑
10.0 km/h
14

22.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
9.0 km/h
16

22.0°
↑
10.0 km/h
17

21.0°
↑
10.0 km/h
18

18.0°
↑
11.0 km/h
19

18.0°
↑
13.0 km/h
20

17.0°
↑
13.0 km/h
21

17.0°
↑
12.0 km/h
22

17.0°
↑
13.0 km/h
23

16.0°
↑
13.0 km/h

16.0°
↑
13.0 km/h
1

16.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sunshine Coast, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 82.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
PM10: | 12.35 µg/m³ |