Thời tiết tại Adelaide, Australia 🇦🇺

22.3°C
cảm giác như 24.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Adelaide, Australia vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 31% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (43°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Adelaide, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.9°C
18.6°C
11.8°C
46%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.0°C
19.7°C
14.3°C
50%
27.0 kph
5.8 mm
2.0
05:47 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
12.2°C
9.5°C
73%
22.0 kph
1.3 mm
1.0
06:45 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
15.0°C
11.6°C
8.7°C
69%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
07:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
12.3°C
10.0°C
79%
26.6 kph
0.5 mm
2.0
06:43 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
12.7°C
11.1°C
76%
31.7 kph
0.5 mm
4.0
06:41 AM
07:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
13.1°C
11.9°C
73%
33.5 kph
0.4 mm
4.0
06:40 AM
07:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Adelaide, Australia 🇦🇺
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
20

21.0°
↑
17.0 km/h
21

22.0°
↑
20.0 km/h
22

22.0°
↑
21.0 km/h
23

22.0°
↑
20.0 km/h

22.0°
↑
20.0 km/h
1

21.0°
↑
17.0 km/h
3

20.0°
↑
15.0 km/h
4

19.0°
↑
7.0 km/h
5

19.0°
↑
10.0 km/h
6

18.0°
↑
14.0 km/h
7

19.0°
↑
16.0 km/h
8

19.0°
↑
18.0 km/h
9

20.0°
↑
20.0 km/h
10

22.0°
↑
22.0 km/h
11

24.0°
↑
25.0 km/h
12

24.0°
↑
27.0 km/h
13

24.0°
↑
24.0 km/h
14

25.0°
↑
21.0 km/h
15

24.0°
↑
21.0 km/h
16

21.0°
↑
26.0 km/h
17

19.0°
↑
23.0 km/h
18

18.0°
↑
24.0 km/h
19

17.0°
↑
21.0 km/h
20

16.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Adelaide, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 109.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
PM10: | 5.45 µg/m³ |