Thời tiết tại Canberra, Australia 🇦🇺

3.3°C
cảm giác như 2.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Canberra, Australia vào 5:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (180°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Canberra, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.4°C
10.7°C
2.1°C
69%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
05:36 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
14.6°C
5.6°C
57%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:35 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
12.5°C
4.9°C
65%
28.4 kph
1.2 mm
1.0
06:33 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
18.7°C
9.9°C
3.5°C
67%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
07:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
21.5°C
11.9°C
2.8°C
66%
25.9 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
07:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
13.0°C
10.0°C
91%
20.9 kph
3.3 mm
4.0
06:29 AM
07:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Canberra, Australia 🇦🇺
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
16.0°C
11.0°C
6.0°C
0.0°C
6

2.0°
↑
2.0 km/h
7

6.0°
↑
1.0 km/h
8

10.0°
↑
2.0 km/h
9

13.0°
↑
5.0 km/h
10

15.0°
↑
7.0 km/h
11

17.0°
↑
8.0 km/h
12

19.0°
↑
9.0 km/h
13

20.0°
↑
10.0 km/h
14

20.0°
↑
11.0 km/h
15

20.0°
↑
13.0 km/h
16

20.0°
↑
13.0 km/h
17

18.0°
↑
12.0 km/h
18

14.0°
↑
9.0 km/h
19

12.0°
↑
6.0 km/h
20

10.0°
↑
1.0 km/h
21

9.0°
↑
3.0 km/h
22

8.0°
↑
2.0 km/h
23

7.0°
↑
2.0 km/h

7.0°
↑
2.0 km/h
1

7.0°
↑
2.0 km/h
3

6.0°
↑
1.0 km/h
4

6.0°
↑
2.0 km/h
5

6.0°
↑
1.0 km/h
6

6.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Canberra, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 111.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 4.45 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
PM10: | 4.85 µg/m³ |