Thời tiết tại Canberra, Australia 🇦🇺
24.4°C
cảm giác như 23.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Canberra, Australia vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 34% |
| 🌬️ Gió: | 25.9 kph (281°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Canberra, Australia 🇦🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
15.0°C
3.2°C
54%
27.4 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
07:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
18.8°C
9.1°C
48%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
07:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
16.5°C
8.7°C
58%
22.7 kph
1.4 mm
2.0
05:46 AM
07:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
18.7°C
12.4°C
7.0°C
65%
22.0 kph
0.1 mm
2.0
05:45 AM
07:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
14.2°C
9.8°C
72%
20.2 kph
0.2 mm
2.0
05:45 AM
07:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
15.4°C
11.8°C
79%
15.5 kph
0.1 mm
5.0
05:44 AM
07:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
20.4°C
11.1°C
65%
24.8 kph
0.1 mm
6.0
05:44 AM
07:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Canberra, Australia 🇦🇺
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
24.0°C
18.0°C
12.0°C
7.0°C
16
25.0°
↑
24.0 km/h
17
24.0°
↑
21.0 km/h
18
22.0°
↑
16.0 km/h
19
17.0°
↑
10.0 km/h
20
15.0°
↑
8.0 km/h
21
13.0°
↑
5.0 km/h
22
12.0°
↑
4.0 km/h
23
12.0°
↑
3.0 km/h
11.0°
↑
2.0 km/h
1
11.0°
↑
2.0 km/h
2
10.0°
↑
1.0 km/h
3
10.0°
↑
1.0 km/h
4
10.0°
↑
1.0 km/h
5
9.0°
↑
2.0 km/h
6
13.0°
↑
2.0 km/h
7
17.0°
↑
6.0 km/h
8
20.0°
↑
12.0 km/h
9
23.0°
↑
18.0 km/h
10
25.0°
↑
22.0 km/h
11
26.0°
↑
25.0 km/h
12
27.0°
↑
25.0 km/h
13
28.0°
↑
26.0 km/h
14
27.0°
↑
27.0 km/h
15
26.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Canberra, Australia 🇦🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 78.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.35 µg/m³ |
| PM10: | 2.55 µg/m³ |