Thời tiết tại Hŭngnam, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵

18.8°C
cảm giác như 18.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hŭngnam, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (22°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 29% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hŭngnam, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
19.9°C
17.9°C
74%
11.5 kph
0.4 mm
1.0
06:28 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
19.1°C
17.4°C
79%
16.9 kph
0.9 mm
1.0
06:29 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.4°C
15.0°C
12.4°C
75%
19.8 kph
3.6 mm
1.0
06:30 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
15.2°C
13.4°C
11.1°C
89%
10.1 kph
9.1 mm
0.0
06:31 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.8°C
16.9°C
14.7°C
80%
10.1 kph
0.3 mm
4.0
06:32 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
13.8°C
11.7°C
85%
18.7 kph
4.3 mm
3.0
06:33 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hŭngnam, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
15.0°C
5

19.0°
↑
7.0 km/h
6

18.0°
↑
8.0 km/h
7

19.0°
↑
8.0 km/h
8

19.0°
↑
7.0 km/h
9

20.0°
↑
5.0 km/h
10

21.0°
↑
5.0 km/h
11

22.0°
↑
5.0 km/h
12

22.0°
↑
6.0 km/h
13

23.0°
↑
8.0 km/h
14

23.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
9.0 km/h
16

22.0°
↑
8.0 km/h
17

21.0°
↑
8.0 km/h
18

20.0°
↑
5.0 km/h
19

19.0°
↑
4.0 km/h
20

19.0°
↑
1.0 km/h
21

18.0°
↑
3.0 km/h
22

18.0°
↑
4.0 km/h
23

18.0°
↑
5.0 km/h

18.0°
↑
7.0 km/h
1

17.0°
↑
5.0 km/h
2

18.0°
↑
5.0 km/h
3

17.0°
↑
4.0 km/h
4

17.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hŭngnam, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 228.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 7.25 µg/m³ |
PM2.5: | 14.35 µg/m³ |
PM10: | 17.05 µg/m³ |