Thời tiết tại Chongjin, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵

15.5°C
cảm giác như 15.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Chongjin, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (324°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chongjin, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.9°C
18.0°C
15.5°C
78%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
20.2°C
18.1°C
15.7°C
63%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
15.4°C
14.2°C
12.5°C
45%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
12.4°C
10.2°C
78%
7.6 kph
2.1 mm
0.0
06:24 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.1°C
17.0°C
14.1°C
69%
16.9 kph
0.1 mm
5.0
06:25 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.3°C
13.7°C
11.6°C
42%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
06:26 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chongjin, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13.0°C
6

16.0°
↑
5.0 km/h
7

16.0°
↑
5.0 km/h
8

17.0°
↑
4.0 km/h
9

19.0°
↑
3.0 km/h
10

20.0°
↑
5.0 km/h
11

20.0°
↑
6.0 km/h
12

20.0°
↑
8.0 km/h
13

21.0°
↑
9.0 km/h
14

21.0°
↑
11.0 km/h
15

21.0°
↑
10.0 km/h
16

21.0°
↑
8.0 km/h
17

20.0°
↑
5.0 km/h
18

18.0°
↑
4.0 km/h
19

18.0°
↑
2.0 km/h
20

18.0°
↑
5.0 km/h
21

18.0°
↑
6.0 km/h
22

17.0°
↑
7.0 km/h
23

17.0°
↑
6.0 km/h

17.0°
↑
7.0 km/h
1

17.0°
↑
5.0 km/h
2

17.0°
↑
5.0 km/h
3

18.0°
↑
6.0 km/h
4

18.0°
↑
6.0 km/h
5

18.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chongjin, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 🇰🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 473.85 µg/m³ |
O3: | 98.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
PM10: | 18.65 µg/m³ |