Thời tiết tại Klagenfurt am Wörthersee, Áo 🇦🇹

2.2°C
cảm giác như 1.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Klagenfurt am Wörthersee, Áo vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (321°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Klagenfurt am Wörthersee, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
13.4°C
3.8°C
-3.0°C
65%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
11.0°C
3.9°C
-2.8°C
65%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
8.1°C
5.8°C
2.7°C
93%
4.3 kph
12.8 mm
0.0
07:07 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
13.6°C
6.6°C
0.1°C
76%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
13.3°C
6.7°C
1.0°C
82%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
06:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
8.7°C
5.8°C
84%
2.5 kph
0.3 mm
2.0
07:11 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
12.7°C
9.4°C
88%
3.6 kph
0.6 mm
3.0
07:12 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Klagenfurt am Wörthersee, Áo 🇦🇹
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
9.0°C
4.0°C
0.0°C
-4.0°C

-1.0°
↑
2.0 km/h
1

-2.0°
↑
2.0 km/h
2

-2.0°
↑
2.0 km/h
3

-2.0°
↑
2.0 km/h
4

-3.0°
↑
2.0 km/h
5

-3.0°
↑
2.0 km/h
6

-3.0°
↑
1.0 km/h
7

-1.0°
↑
1.0 km/h
8

2.0°
↑
1.0 km/h
9

5.0°
↑
2.0 km/h
10

8.0°
↑
2.0 km/h
11

10.0°
↑
3.0 km/h
12

11.0°
↑
2.0 km/h
13

10.0°
↑
2.0 km/h
14

10.0°
↑
1.0 km/h
15

10.0°
↑
1.0 km/h
16

7.0°
↑
0.0 km/h
17

7.0°
↑
2.0 km/h
18

4.0°
↑
2.0 km/h
19

3.0°
↑
2.0 km/h
20

5.0°
↑
4.0 km/h
21

6.0°
↑
4.0 km/h
22

5.0°
↑
5.0 km/h
23

6.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Klagenfurt am Wörthersee, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 225.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 11.35 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 16.75 µg/m³ |
PM10: | 18.35 µg/m³ |