Thời tiết tại Dornbirn, Áo 🇦🇹
2.3°C
cảm giác như 1.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dornbirn, Áo vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (141°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dornbirn, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.5°C
0.0°C
-3.3°C
67%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.3°C
-0.3°C
-1.6°C
88%
12.6 kph
11.7 mm
0.0
07:33 AM
04:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-1.5°C
-3.4°C
-5.7°C
96%
9.7 kph
11.0 mm
0.0
07:35 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
-0.1°C
-6.6°C
-10.3°C
89%
10.8 kph
0.1 mm
0.0
07:36 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.2°C
-4.3°C
-11.0°C
84%
11.5 kph
0.3 mm
0.0
07:37 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
3.7°C
-0.3°C
-5.4°C
92%
11.5 kph
0.1 mm
1.0
07:39 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Sương mù
2.0°C
-1.7°C
-4.3°C
94%
9.0 kph
0.5 mm
1.0
07:40 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dornbirn, Áo 🇦🇹
Wednesday, November 19, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
19
1.0°
↑
6.0 km/h
20
0.0°
↑
7.0 km/h
21
0.0°
↑
8.0 km/h
22
-0.0°
↑
8.0 km/h
23
-1.0°
↑
8.0 km/h
-1.0°
↑
7.0 km/h
1
-1.0°
↑
5.0 km/h
2
1.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3
-0.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
4
-1.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
5
-1.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
6
-0.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
7
-0.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
8
-0.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
9
-0.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
10
-0.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
11
1.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
12
1.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
13
0.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
14
1.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
15
1.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
16
1.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
17
-0.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
18
-1.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dornbirn, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 239.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 36.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.45 µg/m³ |
| PM10: | 24.15 µg/m³ |