Thời tiết tại Dornbirn, Áo 🇦🇹

9.1°C
cảm giác như 8.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dornbirn, Áo vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (176°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dornbirn, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
12.0°C
6.0°C
-0.4°C
65%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
14.3°C
8.8°C
4.4°C
75%
13.3 kph
18.4 mm
0.0
07:24 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
8.5°C
4.7°C
2.3°C
91%
11.9 kph
12.5 mm
0.0
07:26 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
10.5°C
5.2°C
1.9°C
89%
8.6 kph
5.7 mm
1.0
07:27 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
17.2°C
9.7°C
3.7°C
76%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
15.9°C
10.4°C
8.4°C
86%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
07:30 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
10.8°C
7.7°C
87%
5.4 kph
0.3 mm
3.0
07:31 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dornbirn, Áo 🇦🇹
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C

7.0°
↑
6.0 km/h
1

6.0°
↑
8.0 km/h
2

6.0°
↑
8.0 km/h
3

7.0°
↑
7.0 km/h
4

7.0°
↑
8.0 km/h
5

8.0°
↑
8.0 km/h
6

8.0°
↑
8.0 km/h
7

8.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
8

7.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
9

7.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10

8.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11

9.0°
↑
11.0 km/h
12

10.0°
↑
9.0 km/h
13

12.0°
↑
9.0 km/h
14

13.0°
↑
8.0 km/h
15

14.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16

13.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
17

12.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h
18

10.0°
4.8 mm
↑
13.0 km/h
19

10.0°
3.8 mm
↑
10.0 km/h
20

9.0°
2.3 mm
↑
11.0 km/h
21

7.0°
1.8 mm
↑
8.0 km/h
22

7.0°
1.6 mm
↑
6.0 km/h
23

4.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dornbirn, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 202.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 14.65 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
PM10: | 15.65 µg/m³ |