Thời tiết tại Linz, Áo 🇦🇹

3.2°C
cảm giác như 2.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Linz, Áo vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (80°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Linz, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
12.8°C
5.3°C
-0.2°C
65%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
4.9°C
-0.5°C
73%
29.9 kph
3.0 mm
0.0
07:07 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.2°C
8.2°C
7.2°C
85%
26.6 kph
3.6 mm
0.0
07:08 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.8°C
8.0°C
5.5°C
91%
23.8 kph
3.1 mm
0.0
07:10 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
10.4°C
9.3°C
8.5°C
96%
19.4 kph
10.0 mm
0.0
07:11 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
10.9°C
8.9°C
94%
6.1 kph
2.5 mm
3.0
07:12 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
13.2°C
10.4°C
89%
9.4 kph
1.7 mm
3.0
07:14 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Linz, Áo 🇦🇹
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C

1.0°
↑
4.0 km/h
1

1.0°
↑
4.0 km/h
2

1.0°
↑
4.0 km/h
3

0.0°
↑
4.0 km/h
4

-0.0°
↑
4.0 km/h
5

-0.0°
↑
4.0 km/h
6

-0.0°
↑
4.0 km/h
7

1.0°
↑
4.0 km/h
8

4.0°
↑
5.0 km/h
9

6.0°
↑
5.0 km/h
10

7.0°
↑
5.0 km/h
11

8.0°
↑
1.0 km/h
12

8.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
13

7.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
14

7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15

7.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
16

6.0°
↑
7.0 km/h
17

6.0°
↑
8.0 km/h
18

7.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
19

7.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20

7.0°
0.8 mm
↑
13.0 km/h
21

9.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
22

9.0°
0.5 mm
↑
27.0 km/h
23

8.0°
0.5 mm
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Linz, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 217.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 10.25 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 17.55 µg/m³ |
PM10: | 18.95 µg/m³ |