Thời tiết tại Linz, Áo 🇦🇹
-3.0°C
cảm giác như -4.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Linz, Áo vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (70°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Linz, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.2°C
-0.4°C
-3.1°C
77%
4.7 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
04:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
5.1°C
0.6°C
-2.2°C
83%
13.3 kph
0.2 mm
0.0
07:18 AM
04:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết nhẹ
2.9°C
0.3°C
-2.2°C
85%
9.7 kph
1.3 mm
0.0
07:19 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.6°C
-1.6°C
-4.6°C
83%
20.2 kph
0.2 mm
0.0
07:21 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
2.0°C
-3.2°C
-5.6°C
78%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
2.1°C
-1.5°C
-3.5°C
72%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
07:24 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Tuyết vừa lả tả
2.6°C
0.1°C
-2.6°C
91%
14.0 kph
0.6 mm
1.0
07:25 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Linz, Áo 🇦🇹
Wednesday, November 19, 2025
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
2
-2.0°
↑
1.0 km/h
3
-2.0°
↑
1.0 km/h
4
-3.0°
↑
1.0 km/h
5
-3.0°
↑
2.0 km/h
6
-3.0°
↑
2.0 km/h
7
-3.0°
↑
1.0 km/h
8
-2.0°
↑
1.0 km/h
9
-0.0°
↑
2.0 km/h
10
2.0°
↑
2.0 km/h
11
3.0°
↑
3.0 km/h
12
4.0°
↑
4.0 km/h
13
4.0°
↑
5.0 km/h
14
4.0°
↑
5.0 km/h
15
4.0°
↑
4.0 km/h
16
0.0°
↑
4.0 km/h
17
-0.0°
↑
4.0 km/h
18
-1.0°
↑
4.0 km/h
19
-1.0°
↑
4.0 km/h
20
-1.0°
↑
4.0 km/h
21
-1.0°
↑
4.0 km/h
22
-1.0°
↑
4.0 km/h
23
-2.0°
↑
4.0 km/h
-2.0°
↑
3.0 km/h
1
-2.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Linz, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 444.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.55 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 28.15 µg/m³ |
| PM10: | 30.05 µg/m³ |