Thời tiết tại Ruggell, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
2.2°C
cảm giác như 0.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Ruggell, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (346°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ruggell, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.1°C
-0.3°C
-5.3°C
92%
6.1 kph
1.5 mm
0.0
07:31 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.1°C
-2.4°C
-8.0°C
85%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
2.5°C
-1.1°C
-5.1°C
93%
7.6 kph
7.5 mm
0.0
07:33 AM
04:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.6°C
-1.7°C
-4.5°C
95%
6.5 kph
5.1 mm
0.0
07:35 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
1.4°C
-4.5°C
-9.1°C
91%
10.4 kph
1.0 mm
0.0
07:36 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
3.2°C
-1.0°C
-5.6°C
96%
9.0 kph
5.4 mm
1.0
07:38 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
2.5°C
1.0°C
-0.8°C
99%
7.2 kph
6.3 mm
1.0
07:39 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ruggell, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
1.0°C
-2.0°C
-6.0°C
-10.0°C
12
3.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13
3.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14
3.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15
2.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16
1.0°
↑
3.0 km/h
17
-3.0°
↑
1.0 km/h
18
-5.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
19
-5.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
-5.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
-4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
-4.0°
↑
4.0 km/h
23
-5.0°
↑
5.0 km/h
-6.0°
↑
6.0 km/h
1
-7.0°
↑
7.0 km/h
2
-8.0°
↑
8.0 km/h
3
-8.0°
↑
8.0 km/h
4
-8.0°
↑
8.0 km/h
5
-8.0°
↑
8.0 km/h
6
-8.0°
↑
8.0 km/h
7
-8.0°
↑
8.0 km/h
8
-6.0°
↑
8.0 km/h
9
-1.0°
↑
7.0 km/h
10
1.0°
↑
5.0 km/h
11
3.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ruggell, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 193.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.25 µg/m³ |
| PM10: | 12.85 µg/m³ |