Thời tiết tại Vaduz, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
-1.8°C
cảm giác như -4.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Vaduz, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (192°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vaduz, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
2.6°C
-3.1°C
-6.7°C
71%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-1.0°C
-3.5°C
-6.3°C
90%
9.0 kph
7.4 mm
0.0
07:33 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-3.9°C
-5.4°C
-6.2°C
96%
10.4 kph
11.8 mm
0.0
07:35 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-3.2°C
-8.9°C
-13.7°C
91%
13.7 kph
0.3 mm
0.0
07:36 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa lả tả
0.7°C
-6.7°C
-13.4°C
82%
14.8 kph
1.0 mm
0.0
07:37 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết nhẹ lả tả
2.0°C
-2.4°C
-5.7°C
90%
16.6 kph
0.8 mm
1.0
07:39 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.7°C
-2.1°C
-4.0°C
97%
12.2 kph
3.6 mm
1.0
07:40 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vaduz, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
Wednesday, November 19, 2025
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-8.0°C
2
-6.0°
↑
8.0 km/h
3
-6.0°
↑
8.0 km/h
4
-6.0°
↑
9.0 km/h
5
-6.0°
↑
9.0 km/h
6
-6.0°
↑
9.0 km/h
7
-7.0°
↑
9.0 km/h
8
-7.0°
↑
10.0 km/h
9
-6.0°
↑
9.0 km/h
10
-4.0°
↑
8.0 km/h
11
-1.0°
↑
6.0 km/h
12
1.0°
↑
4.0 km/h
13
2.0°
↑
1.0 km/h
14
3.0°
↑
3.0 km/h
15
3.0°
↑
3.0 km/h
16
2.0°
↑
2.0 km/h
17
0.0°
↑
0.0 km/h
18
-2.0°
↑
6.0 km/h
19
-3.0°
↑
9.0 km/h
20
-3.0°
↑
10.0 km/h
21
-3.0°
↑
11.0 km/h
22
-3.0°
↑
10.0 km/h
23
-4.0°
↑
10.0 km/h
-4.0°
↑
9.0 km/h
1
-4.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vaduz, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
| PM10: | 9.75 µg/m³ |