Thời tiết tại Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮

1.3°C
cảm giác như -0.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (285°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
15.7°C
6.6°C
-0.4°C
65%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.3°C
6.9°C
3.8°C
93%
9.4 kph
22.2 mm
0.0
07:03 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
14.7°C
7.1°C
2.7°C
78%
7.9 kph
0.1 mm
1.0
07:04 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
15.7°C
8.6°C
2.5°C
75%
6.8 kph
0.1 mm
0.0
07:06 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.9°C
9.8°C
8.0°C
80%
4.0 kph
0.0 mm
3.0
07:07 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
13.4°C
8.6°C
82%
3.6 kph
0.1 mm
3.0
07:08 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
20.3°C
13.8°C
9.7°C
83%
4.0 kph
0.1 mm
4.0
07:10 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
-2.0°C
2

-0.0°
↑
6.0 km/h
3

-0.0°
↑
6.0 km/h
4

-0.0°
↑
5.0 km/h
5

0.0°
↑
4.0 km/h
6

1.0°
↑
4.0 km/h
7

3.0°
↑
4.0 km/h
8

6.0°
↑
4.0 km/h
9

9.0°
↑
5.0 km/h
10

11.0°
↑
5.0 km/h
11

13.0°
↑
6.0 km/h
12

15.0°
↑
8.0 km/h
13

16.0°
↑
9.0 km/h
14

16.0°
↑
9.0 km/h
15

14.0°
↑
9.0 km/h
16

10.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17

9.0°
↑
5.0 km/h
18

9.0°
↑
6.0 km/h
19

7.0°
↑
8.0 km/h
20

6.0°
↑
8.0 km/h
21

5.0°
↑
8.0 km/h
22

5.0°
↑
9.0 km/h
23

5.0°
↑
10.0 km/h

5.0°
↑
9.0 km/h
1

6.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 184.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 8.85 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 16.85 µg/m³ |
PM10: | 18.85 µg/m³ |