Thời tiết tại Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
3.2°C
cảm giác như 2.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) vào 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (117°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
4.0°C
2.7°C
1.4°C
97%
8.3 kph
25.4 mm
0.0
07:04 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
2.3°C
-0.5°C
94%
4.0 kph
0.4 mm
0.0
07:06 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
7.7°C
4.4°C
2.5°C
99%
6.8 kph
7.3 mm
0.0
07:07 AM
04:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.9°C
1.5°C
-0.7°C
98%
7.2 kph
2.8 mm
0.0
07:09 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
4.5°C
0.7°C
-4.6°C
79%
16.6 kph
0.2 mm
0.0
07:10 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
3.1°C
-1.2°C
-5.6°C
80%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
5.3°C
1.0°C
-1.7°C
77%
4.0 kph
0.0 mm
2.0
07:13 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
11
4.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
14
4.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
15
4.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
16
3.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
17
3.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
18
3.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
19
3.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20
3.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
3.0°
↑
4.0 km/h
22
2.0°
↑
4.0 km/h
23
2.0°
↑
4.0 km/h
2.0°
↑
4.0 km/h
1
2.0°
↑
4.0 km/h
2
1.0°
↑
4.0 km/h
3
1.0°
↑
4.0 km/h
4
1.0°
↑
3.0 km/h
5
0.0°
↑
3.0 km/h
6
-0.0°
↑
2.0 km/h
7
0.0°
↑
2.0 km/h
8
2.0°
↑
1.0 km/h
9
2.0°
↑
1.0 km/h
10
3.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Celje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 173.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
| PM10: | 9.55 µg/m³ |