Thời tiết tại Varaždin, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
4.0°C
cảm giác như 2.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Varaždin, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (84°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Varaždin, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
4.5°C
2.6°C
79%
14.8 kph
5.0 mm
0.0
07:00 AM
04:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.8°C
3.4°C
0.4°C
78%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
6.2°C
3.1°C
89%
12.6 kph
4.9 mm
0.0
07:03 AM
04:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
4.6°C
3.6°C
2.3°C
74%
14.8 kph
0.1 mm
0.0
07:05 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
4.7°C
1.8°C
-0.5°C
62%
25.9 kph
0.1 mm
0.0
07:06 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
3.5°C
0.2°C
-2.0°C
64%
4.0 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
4.5°C
0.8°C
-1.4°C
63%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
07:09 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Varaždin, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
11
6.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12
6.0°
↑
9.0 km/h
13
6.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
6.0°
↑
12.0 km/h
15
6.0°
↑
11.0 km/h
16
5.0°
↑
9.0 km/h
17
4.0°
↑
8.0 km/h
18
3.0°
↑
7.0 km/h
19
3.0°
↑
6.0 km/h
20
3.0°
↑
6.0 km/h
21
3.0°
↑
5.0 km/h
22
3.0°
↑
4.0 km/h
23
3.0°
↑
4.0 km/h
2.0°
↑
4.0 km/h
1
2.0°
↑
4.0 km/h
2
2.0°
↑
5.0 km/h
3
1.0°
↑
4.0 km/h
4
1.0°
↑
4.0 km/h
5
0.0°
↑
4.0 km/h
6
0.0°
↑
3.0 km/h
7
0.0°
↑
2.0 km/h
8
2.0°
↑
1.0 km/h
9
3.0°
↑
1.0 km/h
10
4.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Varaždin, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 172.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
| PM10: | 10.05 µg/m³ |