Thời tiết tại Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷

12.3°C
cảm giác như 11.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (27°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
14.0°C
7.4°C
2.5°C
49%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
15.2°C
9.1°C
3.3°C
60%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.6°C
8.2°C
4.6°C
86%
36.7 kph
45.3 mm
0.0
07:06 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
14.9°C
8.8°C
3.8°C
74%
11.5 kph
0.1 mm
1.0
07:07 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.3°C
11.8°C
5.5°C
70%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.9°C
13.5°C
11.1°C
73%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
07:10 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
18.4°C
15.3°C
13.3°C
81%
9.0 kph
0.1 mm
5.0
07:11 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
13.0°C
9.0°C
5.0°C
1.0°C

4.0°
↑
9.0 km/h
1

3.0°
↑
9.0 km/h
2

3.0°
↑
9.0 km/h
3

3.0°
↑
9.0 km/h
4

3.0°
↑
8.0 km/h
5

3.0°
↑
8.0 km/h
6

3.0°
↑
7.0 km/h
7

4.0°
↑
6.0 km/h
8

7.0°
↑
3.0 km/h
9

10.0°
↑
1.0 km/h
10

11.0°
↑
3.0 km/h
11

12.0°
↑
5.0 km/h
12

12.0°
↑
5.0 km/h
13

12.0°
↑
6.0 km/h
14

15.0°
↑
6.0 km/h
15

15.0°
↑
6.0 km/h
16

15.0°
↑
6.0 km/h
17

13.0°
↑
6.0 km/h
18

12.0°
↑
4.0 km/h
19

11.0°
↑
3.0 km/h
20

11.0°
↑
4.0 km/h
21

11.0°
↑
6.0 km/h
22

11.0°
↑
6.0 km/h
23

11.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 169.85 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 6.05 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
PM10: | 11.35 µg/m³ |