Thời tiết tại Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
10.1°C
cảm giác như 7.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (50°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
6.9°C
5.2°C
2.7°C
82%
25.9 kph
7.7 mm
0.0
07:05 AM
04:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
4.4°C
1.0°C
83%
11.5 kph
0.7 mm
0.0
07:07 AM
04:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
9.5°C
7.5°C
4.8°C
88%
16.6 kph
27.8 mm
0.0
07:08 AM
04:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
4.5°C
3.8°C
78%
27.0 kph
0.4 mm
0.0
07:09 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.9°C
1.2°C
-0.1°C
65%
30.6 kph
0.3 mm
0.0
07:11 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
6.3°C
1.9°C
-2.0°C
57%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
8.7°C
3.9°C
0.6°C
59%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-1.0°C
12
4.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
13
4.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14
7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15
6.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
16
6.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
17
6.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
18
6.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
19
5.0°
↑
14.0 km/h
20
5.0°
↑
15.0 km/h
21
5.0°
↑
14.0 km/h
22
5.0°
↑
13.0 km/h
23
5.0°
↑
12.0 km/h
2.0°
↑
12.0 km/h
1
1.0°
↑
11.0 km/h
2
2.0°
↑
10.0 km/h
3
1.0°
↑
9.0 km/h
4
1.0°
↑
10.0 km/h
5
1.0°
↑
10.0 km/h
6
1.0°
↑
9.0 km/h
7
1.0°
↑
10.0 km/h
8
2.0°
↑
9.0 km/h
9
2.0°
↑
8.0 km/h
10
4.0°
↑
8.0 km/h
11
4.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rijeka, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 141.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.35 µg/m³ |
| PM10: | 3.95 µg/m³ |