Thời tiết tại Hradec Králové, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿

2.4°C
cảm giác như 0.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Hradec Králové, Cộng hòa Séc (Czech) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (109°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hradec Králové, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
7.6°C
1.1°C
61%
28.1 kph
4.8 mm
1.0
07:02 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
9.0°C
6.8°C
78%
28.1 kph
1.6 mm
0.0
07:03 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
9.3°C
8.0°C
77%
22.3 kph
0.4 mm
0.0
07:05 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
11.2°C
10.2°C
8.1°C
97%
10.8 kph
6.3 mm
0.0
07:06 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
12.0°C
9.5°C
93%
18.4 kph
0.7 mm
3.0
07:08 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.9°C
12.0°C
9.4°C
84%
19.1 kph
0.1 mm
4.0
07:10 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hradec Králové, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
-1.0°C
1

2.0°
↑
7.0 km/h
2

2.0°
↑
6.0 km/h
3

2.0°
↑
6.0 km/h
4

1.0°
↑
8.0 km/h
5

1.0°
↑
8.0 km/h
6

1.0°
↑
7.0 km/h
7

2.0°
↑
6.0 km/h
8

6.0°
↑
10.0 km/h
9

8.0°
↑
13.0 km/h
10

11.0°
↑
14.0 km/h
11

13.0°
↑
16.0 km/h
12

15.0°
↑
19.0 km/h
13

13.0°
↑
16.0 km/h
14

13.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
15

12.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
16

10.0°
0.6 mm
↑
18.0 km/h
17

10.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
18

9.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
19

9.0°
2.5 mm
↑
19.0 km/h
20

9.0°
0.6 mm
↑
16.0 km/h
21

10.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
22

10.0°
0.3 mm
↑
27.0 km/h
23

10.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h

9.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hradec Králové, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 230.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 6.65 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
PM10: | 15.45 µg/m³ |