Thời tiết tại Dresden, Đức 🇩🇪

5.1°C
cảm giác như 2.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dresden, Đức vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (156°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dresden, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
13.0°C
9.1°C
6.1°C
68%
24.5 kph
6.7 mm
0.0
07:11 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
10.2°C
8.0°C
72%
28.4 kph
1.5 mm
0.0
07:12 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
10.9°C
9.0°C
77%
27.7 kph
2.1 mm
0.0
07:14 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
12.4°C
12.0°C
11.5°C
96%
15.8 kph
11.6 mm
0.0
07:16 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
13.4°C
11.7°C
88%
17.6 kph
0.5 mm
3.0
07:17 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
12.9°C
10.3°C
80%
14.8 kph
0.6 mm
3.0
07:19 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
16.7°C
11.8°C
8.3°C
75%
16.6 kph
0.0 mm
4.0
07:20 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dresden, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2

7.0°
↑
12.0 km/h
3

6.0°
↑
13.0 km/h
4

6.0°
↑
14.0 km/h
5

6.0°
↑
15.0 km/h
6

6.0°
↑
17.0 km/h
7

7.0°
↑
18.0 km/h
8

9.0°
↑
20.0 km/h
9

9.0°
↑
22.0 km/h
10

10.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
11

9.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
12

9.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
13

10.0°
↑
22.0 km/h
14

11.0°
↑
23.0 km/h
15

12.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
16

13.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
17

12.0°
5.0 mm
↑
18.0 km/h
18

11.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
19

11.0°
0.7 mm
↑
19.0 km/h
20

10.0°
↑
20.0 km/h
21

10.0°
↑
24.0 km/h
22

9.0°
↑
23.0 km/h
23

9.0°
↑
24.0 km/h

9.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
1

8.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dresden, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 214.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 12.95 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
PM10: | 16.35 µg/m³ |