Thời tiết tại Dresden, Đức 🇩🇪
5.2°C
cảm giác như 2.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Dresden, Đức vào 15:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (246°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dresden, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
5.3°C
2.7°C
0.8°C
81%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.4°C
2.9°C
1.6°C
70%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
04:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
2.5°C
0.7°C
72%
20.9 kph
0.2 mm
0.0
07:30 AM
04:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
3.2°C
0.9°C
-0.9°C
73%
23.4 kph
0.1 mm
0.0
07:32 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
4.6°C
0.0°C
-2.4°C
76%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
2.1°C
1.0°C
78%
19.1 kph
0.6 mm
1.0
07:35 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.9°C
1.9°C
-0.3°C
97%
11.9 kph
3.2 mm
1.0
07:37 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dresden, Đức 🇩🇪
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
16
4.0°
↑
14.0 km/h
17
4.0°
↑
13.0 km/h
18
3.0°
↑
14.0 km/h
19
3.0°
↑
14.0 km/h
20
3.0°
↑
14.0 km/h
21
3.0°
↑
13.0 km/h
22
2.0°
↑
12.0 km/h
23
2.0°
↑
12.0 km/h
2.0°
↑
13.0 km/h
1
2.0°
↑
14.0 km/h
2
2.0°
↑
15.0 km/h
3
2.0°
↑
16.0 km/h
4
2.0°
↑
16.0 km/h
5
2.0°
↑
16.0 km/h
6
2.0°
↑
17.0 km/h
7
2.0°
↑
17.0 km/h
8
2.0°
↑
15.0 km/h
9
2.0°
↑
15.0 km/h
10
3.0°
↑
16.0 km/h
11
4.0°
↑
14.0 km/h
12
5.0°
↑
12.0 km/h
13
5.0°
↑
12.0 km/h
14
5.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15
5.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dresden, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
| PM10: | 9.75 µg/m³ |