Thời tiết tại Bochum, Đức 🇩🇪
5.2°C
cảm giác như 1.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bochum, Đức vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (345°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bochum, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.2°C
5.3°C
3.7°C
71%
19.4 kph
3.1 mm
0.0
07:53 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.1°C
4.3°C
3.0°C
76%
17.3 kph
1.9 mm
0.0
07:55 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
3.1°C
2.6°C
2.0°C
91%
21.2 kph
6.8 mm
0.0
07:56 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
3.0°C
1.1°C
80%
9.0 kph
0.4 mm
0.0
07:58 AM
04:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
4.6°C
1.4°C
-0.2°C
84%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
2.1°C
0.0°C
68%
28.1 kph
0.4 mm
1.0
08:01 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
5.6°C
2.3°C
87%
27.4 kph
1.3 mm
2.0
08:03 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bochum, Đức 🇩🇪
Monday, November 17, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
1.0°C
17
6.0°
↑
12.0 km/h
18
5.0°
↑
9.0 km/h
19
5.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20
5.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
21
5.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
22
4.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
23
4.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
4.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
1
4.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
2
4.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
3
4.0°
↑
12.0 km/h
4
4.0°
↑
13.0 km/h
5
3.0°
↑
12.0 km/h
6
3.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7
3.0°
↑
13.0 km/h
8
4.0°
1.4 mm
↑
11.0 km/h
9
4.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
10
5.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
11
5.0°
↑
15.0 km/h
12
6.0°
↑
16.0 km/h
13
6.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15
6.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16
5.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bochum, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
| PM10: | 12.55 µg/m³ |