Thời tiết tại Wuppertal, Đức 🇩🇪
7.2°C
cảm giác như 4.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Wuppertal, Đức vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (238°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wuppertal, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
2.9°C
0.9°C
87%
19.1 kph
2.0 mm
0.0
07:54 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
3.6°C
2.4°C
1.8°C
94%
16.6 kph
5.7 mm
0.0
07:56 AM
04:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
3.3°C
1.0°C
-1.3°C
95%
16.6 kph
7.2 mm
0.0
07:57 AM
04:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
2.6°C
-0.2°C
-1.6°C
94%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
1.7°C
-1.2°C
-3.2°C
89%
23.4 kph
0.9 mm
0.0
08:00 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.7°C
3.5°C
1.3°C
97%
15.5 kph
1.2 mm
1.0
08:02 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.4°C
0.7°C
-0.4°C
90%
14.0 kph
0.1 mm
1.0
08:03 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Wuppertal, Đức 🇩🇪
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-1.0°C
16
4.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
17
3.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
18
3.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
19
3.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20
3.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
21
3.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
22
2.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
23
3.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
3.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
1
3.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
2
3.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
3
3.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
4
2.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
5
2.0°
↑
10.0 km/h
6
2.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
7
2.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8
2.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9
2.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
10
2.0°
↑
15.0 km/h
11
2.0°
↑
17.0 km/h
12
4.0°
↑
16.0 km/h
13
3.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
14
2.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
15
2.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wuppertal, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 178.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
| PM10: | 15.75 µg/m³ |