Thời tiết tại Frankfurt am Main, Đức 🇩🇪

14.4°C
cảm giác như 12.8°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Frankfurt am Main, Đức vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (273°) |
🌡️ Áp suất: | 1001.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Frankfurt am Main, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
15.4°C
11.8°C
10.2°C
77%
29.9 kph
6.4 mm
0.0
07:30 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
11.5°C
10.0°C
64%
25.9 kph
1.6 mm
0.0
07:32 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
10.9°C
9.0°C
83%
14.8 kph
1.2 mm
0.0
07:34 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
17.1°C
13.4°C
11.7°C
83%
7.2 kph
0.1 mm
0.0
07:35 AM
06:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
19.2°C
14.8°C
12.0°C
76%
10.4 kph
0.1 mm
0.0
07:37 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
13.2°C
10.3°C
70%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:38 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.5°C
12.8°C
8.2°C
68%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
07:40 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Frankfurt am Main, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
14

12.0°
0.9 mm
↑
22.0 km/h
15

12.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
16

12.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
17

12.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
18

11.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
19

11.0°
↑
24.0 km/h
20

10.0°
↑
26.0 km/h
21

10.0°
↑
26.0 km/h
22

10.0°
↑
25.0 km/h
23

11.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h

11.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
1

11.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
2

10.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
3

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
4

10.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
5

11.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
6

10.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
7

10.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
8

10.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
9

11.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
10

12.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
11

13.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
12

13.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
13

14.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Frankfurt am Main, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 6.55 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
PM10: | 3.25 µg/m³ |