Thời tiết tại München, Đức 🇩🇪
2.1°C
cảm giác như 1.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại München, Đức vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (107°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho München, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
3.1°C
0.2°C
-2.0°C
84%
13.0 kph
0.1 mm
0.0
07:25 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.1°C
-0.0°C
-2.7°C
76%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết nhẹ
3.4°C
0.7°C
-1.4°C
82%
22.3 kph
1.6 mm
0.0
07:28 AM
04:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.8°C
-0.8°C
-3.1°C
86%
8.6 kph
0.7 mm
0.0
07:30 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
1.9°C
-1.8°C
-4.2°C
82%
11.5 kph
0.1 mm
0.0
07:31 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.5°C
1.2°C
-1.0°C
94%
18.0 kph
1.1 mm
1.0
07:33 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.4°C
0.4°C
-3.3°C
96%
19.8 kph
3.6 mm
1.0
07:34 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho München, Đức 🇩🇪
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
17
-0.0°
↑
2.0 km/h
18
-1.0°
↑
4.0 km/h
19
-1.0°
↑
4.0 km/h
20
-2.0°
↑
5.0 km/h
21
-2.0°
↑
6.0 km/h
22
-2.0°
↑
7.0 km/h
23
-2.0°
↑
7.0 km/h
-2.0°
↑
7.0 km/h
1
-2.0°
↑
6.0 km/h
2
-2.0°
↑
7.0 km/h
3
-2.0°
↑
8.0 km/h
4
-2.0°
↑
7.0 km/h
5
-2.0°
↑
7.0 km/h
6
-3.0°
↑
7.0 km/h
7
-3.0°
↑
6.0 km/h
8
-2.0°
↑
6.0 km/h
9
-0.0°
↑
5.0 km/h
10
1.0°
↑
5.0 km/h
11
3.0°
↑
6.0 km/h
12
4.0°
↑
6.0 km/h
13
4.0°
↑
6.0 km/h
14
4.0°
↑
6.0 km/h
15
4.0°
↑
6.0 km/h
16
2.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in München, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 220.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
| PM10: | 14.35 µg/m³ |