Thời tiết tại München, Đức 🇩🇪

19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại München, Đức vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 17.6 kph (223°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho München, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
20.3°C
10.4°C
5.4°C
69%
32.4 kph
7.3 mm
0.0
07:18 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
6.8°C
5.9°C
86%
28.1 kph
4.6 mm
0.0
07:19 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
11.5°C
8.0°C
5.8°C
86%
24.5 kph
5.9 mm
0.0
07:20 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
9.7°C
7.9°C
91%
14.0 kph
4.1 mm
0.0
07:22 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.8°C
11.8°C
7.3°C
84%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
12.9°C
10.4°C
80%
8.6 kph
0.1 mm
3.0
07:25 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
16.5°C
11.0°C
7.1°C
80%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:26 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho München, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
17.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
14

20.0°
↑
18.0 km/h
15

20.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
16

17.0°
0.7 mm
↑
29.0 km/h
17

13.0°
2.4 mm
↑
32.0 km/h
18

10.0°
1.2 mm
↑
27.0 km/h
19

9.0°
0.7 mm
↑
25.0 km/h
20

8.0°
1.1 mm
↑
28.0 km/h
21

8.0°
0.4 mm
↑
23.0 km/h
22

8.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
23

8.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h

8.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
1

7.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
2

7.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
3

6.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
4

6.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
5

6.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
6

7.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
7

7.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
8

6.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h
9

7.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
10

6.0°
0.4 mm
↑
24.0 km/h
11

7.0°
0.4 mm
↑
24.0 km/h
12

7.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
13

7.0°
1.5 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in München, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 8.35 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 3.95 µg/m³ |
PM10: | 4.55 µg/m³ |