Thời tiết tại Bremen, Đức 🇩🇪
1.2°C
cảm giác như -2.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bremen, Đức vào 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (255°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bremen, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.0°C
5.5°C
4.2°C
92%
16.6 kph
3.1 mm
0.0
07:51 AM
04:27 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
4.0°C
1.0°C
82%
22.0 kph
2.9 mm
0.0
07:53 AM
04:26 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
4.1°C
2.9°C
85%
23.0 kph
1.1 mm
0.0
07:55 AM
04:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
3.7°C
2.2°C
83%
23.8 kph
2.5 mm
0.0
07:56 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.6°C
4.0°C
2.7°C
89%
27.0 kph
0.5 mm
0.0
07:58 AM
04:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
2.6°C
1.5°C
87%
23.8 kph
0.3 mm
1.0
08:00 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
2.2°C
1.3°C
85%
21.2 kph
0.4 mm
1.0
08:01 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bremen, Đức 🇩🇪
Sunday, November 16, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-1.0°C
22
5.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
23
6.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
6.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
1
6.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
2
6.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
3
6.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
4
4.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
5
3.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
6
3.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
7
4.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
8
4.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
9
4.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
10
5.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
11
6.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
12
6.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
13
6.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
15
5.0°
↑
22.0 km/h
16
4.0°
↑
20.0 km/h
17
3.0°
↑
14.0 km/h
18
2.0°
↑
9.0 km/h
19
1.0°
↑
7.0 km/h
20
1.0°
↑
9.0 km/h
21
1.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bremen, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 303.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.95 µg/m³ |
| SO2: | 5.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
| PM10: | 13.45 µg/m³ |