Thời tiết tại Groningen, Hà Lan 🇳🇱
4.1°C
cảm giác như -0.4°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Groningen, Hà Lan vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (232°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Groningen, Hà Lan 🇳🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
5.0°C
3.5°C
82%
23.4 kph
2.8 mm
0.0
08:04 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
3.7°C
2.3°C
0.6°C
96%
16.9 kph
30.4 mm
0.0
08:06 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
1.8°C
1.1°C
88%
14.0 kph
0.8 mm
0.0
08:07 AM
04:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.0°C
1.1°C
-0.3°C
88%
14.0 kph
4.0 mm
0.0
08:09 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
2.6°C
0.9°C
-0.4°C
92%
24.5 kph
0.6 mm
0.0
08:11 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
1.7°C
1.4°C
0.9°C
96%
18.0 kph
0.7 mm
1.0
08:13 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
2.0°C
0.1°C
85%
12.2 kph
0.1 mm
1.0
08:14 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Groningen, Hà Lan 🇳🇱
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
17
4.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
18
4.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
19
4.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
20
4.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
21
4.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
22
4.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
23
4.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
4.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
1
4.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
2
4.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
3
4.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
4
4.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
5
3.0°
↑
17.0 km/h
6
3.0°
↑
16.0 km/h
7
4.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
8
3.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
9
3.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
10
3.0°
3.0 mm
↑
11.0 km/h
11
2.0°
2.0 mm
↑
12.0 km/h
12
2.0°
2.6 mm
↑
12.0 km/h
13
2.0°
4.5 mm
↑
11.0 km/h
14
1.0°
3.3 mm
↑
10.0 km/h
15
1.0°
3.9 mm
↑
12.0 km/h
16
1.0°
3.4 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Groningen, Hà Lan 🇳🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 157.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.65 µg/m³ |