Thời tiết tại Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱
6.1°C
cảm giác như 3.2°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Rotterdam, Hà Lan vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (201°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
5.9°C
5.0°C
3.8°C
89%
24.8 kph
9.8 mm
0.0
08:09 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.5°C
4.6°C
2.9°C
74%
20.9 kph
3.1 mm
0.0
08:10 AM
04:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
4.2°C
2.5°C
71%
11.2 kph
0.7 mm
0.0
08:12 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
2.5°C
0.8°C
86%
23.4 kph
0.6 mm
0.0
08:14 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.8°C
7.2°C
4.5°C
82%
21.6 kph
2.5 mm
2.0
08:15 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
5.0°C
2.7°C
1.0°C
78%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
08:17 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
4.0°C
2.0°C
0.5°C
71%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
08:18 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
1.0°C
1
6.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
2
5.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
3
5.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
4
5.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
5
5.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
6
5.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
7
5.0°
1.0 mm
↑
22.0 km/h
8
5.0°
0.5 mm
↑
22.0 km/h
9
5.0°
0.7 mm
↑
20.0 km/h
10
6.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
11
6.0°
1.5 mm
↑
20.0 km/h
12
6.0°
2.7 mm
↑
17.0 km/h
13
6.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
14
6.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
15
5.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
16
5.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
17
5.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
18
4.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
19
4.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
20
4.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
21
4.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
22
4.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
23
4.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
4.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 196.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.55 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
| PM10: | 9.95 µg/m³ |