Thời tiết tại Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱

14.1°C
cảm giác như 11.7°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Rotterdam, Hà Lan vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 33.8 kph (190°) |
🌡️ Áp suất: | 1002.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
13.9°C
13.1°C
12.0°C
76%
38.5 kph
16.9 mm
0.0
07:48 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
12.5°C
11.4°C
69%
33.8 kph
4.2 mm
0.0
07:50 AM
07:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
14.1°C
12.9°C
83%
22.0 kph
2.0 mm
0.0
07:52 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
17.8°C
15.1°C
13.4°C
86%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
07:53 AM
07:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
15.8°C
13.6°C
11.2°C
88%
14.0 kph
0.1 mm
4.0
07:55 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.4°C
13.3°C
10.1°C
74%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
07:57 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
15.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
1

14.0°
1.0 mm
↑
34.0 km/h
2

14.0°
0.7 mm
↑
35.0 km/h
3

14.0°
1.1 mm
↑
36.0 km/h
4

15.0°
0.7 mm
↑
36.0 km/h
5

16.0°
3.1 mm
↑
36.0 km/h
6

13.0°
2.1 mm
↑
26.0 km/h
7

13.0°
2.5 mm
↑
22.0 km/h
8

13.0°
1.4 mm
↑
25.0 km/h
9

13.0°
1.2 mm
↑
32.0 km/h
10

13.0°
0.1 mm
↑
35.0 km/h
11

13.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
12

14.0°
0.0 mm
↑
38.0 km/h
13

14.0°
0.0 mm
↑
38.0 km/h
14

14.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
15

13.0°
0.4 mm
↑
37.0 km/h
16

13.0°
0.3 mm
↑
37.0 km/h
17

12.0°
0.1 mm
↑
36.0 km/h
18

12.0°
0.3 mm
↑
36.0 km/h
19

12.0°
0.3 mm
↑
36.0 km/h
20

12.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
21

13.0°
0.3 mm
↑
32.0 km/h
22

13.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
23

12.0°
0.2 mm
↑
34.0 km/h

12.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rotterdam, Hà Lan 🇳🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 164.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 28.85 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
PM10: | 5.25 µg/m³ |