Thời tiết tại Utrecht, Hà Lan 🇳🇱
7.3°C
cảm giác như 4.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Utrecht, Hà Lan vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (23°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Utrecht, Hà Lan 🇳🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.1°C
6.8°C
4.5°C
86%
15.8 kph
0.1 mm
0.0
08:02 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
6.3°C
4.5°C
67%
26.6 kph
1.7 mm
0.0
08:03 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
5.5°C
4.3°C
78%
22.7 kph
1.8 mm
0.0
08:05 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
3.9°C
3.5°C
2.3°C
93%
24.5 kph
5.6 mm
0.0
08:07 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
4.3°C
3.3°C
91%
23.0 kph
2.7 mm
0.0
08:08 AM
04:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
4.3°C
3.2°C
93%
15.5 kph
1.7 mm
1.0
08:10 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.2°C
4.1°C
2.1°C
84%
12.6 kph
0.2 mm
1.0
08:12 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Utrecht, Hà Lan 🇳🇱
Sunday, November 16, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
10
8.0°
↑
14.0 km/h
11
8.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
12
8.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13
8.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14
8.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15
8.0°
↑
16.0 km/h
16
7.0°
↑
14.0 km/h
17
5.0°
↑
9.0 km/h
18
5.0°
↑
7.0 km/h
19
4.0°
↑
7.0 km/h
20
5.0°
↑
7.0 km/h
21
6.0°
↑
7.0 km/h
22
6.0°
↑
8.0 km/h
23
7.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7.0°
↑
10.0 km/h
1
7.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
2
7.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h
3
7.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
4
6.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5
6.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
6
6.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
7
5.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
8
5.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
9
5.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Utrecht, Hà Lan 🇳🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 158.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 6.45 µg/m³ |