Thời tiết tại Eindhoven, Hà Lan 🇳🇱
2.3°C
cảm giác như -1.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Eindhoven, Hà Lan vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (283°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Eindhoven, Hà Lan 🇳🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
6.0°C
4.6°C
68%
28.8 kph
1.2 mm
0.0
08:00 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
5.1°C
4.0°C
75%
23.8 kph
2.0 mm
0.0
08:01 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
2.9°C
2.7°C
1.9°C
96%
26.6 kph
11.4 mm
0.0
08:03 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
2.6°C
0.5°C
85%
7.9 kph
0.4 mm
0.0
08:04 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
5.9°C
1.8°C
0.0°C
82%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
3.0°C
0.6°C
80%
33.1 kph
0.5 mm
1.0
08:08 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
7.6°C
5.0°C
85%
34.6 kph
1.4 mm
2.0
08:09 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Eindhoven, Hà Lan 🇳🇱
Monday, November 17, 2025
9.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
22
5.0°
↑
11.0 km/h
23
5.0°
↑
12.0 km/h
4.0°
↑
13.0 km/h
1
4.0°
↑
13.0 km/h
2
4.0°
↑
13.0 km/h
3
4.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
4
5.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
5
6.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
6
6.0°
↑
14.0 km/h
7
5.0°
↑
16.0 km/h
8
4.0°
↑
15.0 km/h
9
4.0°
↑
14.0 km/h
10
5.0°
↑
16.0 km/h
11
6.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
12
7.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
13
7.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
14
7.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
15
7.0°
↑
19.0 km/h
16
6.0°
↑
19.0 km/h
17
5.0°
↑
19.0 km/h
18
5.0°
↑
21.0 km/h
19
4.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
20
5.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
21
5.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Eindhoven, Hà Lan 🇳🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 303.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 39.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
| PM10: | 23.55 µg/m³ |