Thời tiết tại Leuven, Bỉ 🇧🇪

15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Leuven, Bỉ vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (184°) |
🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Leuven, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Có mây
18.3°C
12.1°C
7.7°C
61%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
07:44 AM
07:17 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
11.4°C
8.6°C
65%
30.2 kph
2.7 mm
0.0
07:45 AM
07:15 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
17.7°C
13.3°C
11.1°C
78%
38.9 kph
7.0 mm
0.0
07:47 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
16.9°C
12.5°C
9.2°C
62%
28.1 kph
0.0 mm
1.0
07:48 AM
07:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
19.4°C
14.5°C
10.9°C
72%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
07:50 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
14.8°C
10.7°C
66%
28.8 kph
0.0 mm
4.0
07:52 AM
07:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
14.2°C
8.6°C
71%
21.6 kph
0.1 mm
3.0
07:53 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Leuven, Bỉ 🇧🇪
Thursday, October 02, 2025
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
12

17.0°
↑
13.0 km/h
13

18.0°
↑
13.0 km/h
14

18.0°
↑
12.0 km/h
15

18.0°
↑
13.0 km/h
16

18.0°
↑
13.0 km/h
17

17.0°
↑
13.0 km/h
18

15.0°
↑
14.0 km/h
19

13.0°
↑
15.0 km/h
20

11.0°
↑
15.0 km/h
21

10.0°
↑
14.0 km/h
22

9.0°
↑
14.0 km/h
23

9.0°
↑
14.0 km/h

9.0°
↑
14.0 km/h
1

9.0°
↑
15.0 km/h
2

9.0°
↑
15.0 km/h
3

9.0°
↑
16.0 km/h
4

10.0°
↑
15.0 km/h
5

10.0°
↑
14.0 km/h
6

10.0°
↑
14.0 km/h
7

11.0°
↑
16.0 km/h
8

11.0°
↑
16.0 km/h
9

13.0°
↑
18.0 km/h
10

13.0°
↑
19.0 km/h
11

13.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Leuven, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 191.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 14.55 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 16.25 µg/m³ |
PM10: | 19.05 µg/m³ |