Thời tiết tại Charleroi, Bỉ 🇧🇪
2.1°C
cảm giác như -1.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Charleroi, Bỉ vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (279°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Charleroi, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
3.3°C
1.5°C
-1.5°C
93%
24.8 kph
9.1 mm
0.0
08:05 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.5°C
-0.6°C
-2.2°C
92%
14.8 kph
0.2 mm
0.0
08:06 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
2.3°C
-0.1°C
-2.4°C
89%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
08:08 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.1°C
1.3°C
-0.0°C
90%
29.5 kph
2.0 mm
0.0
08:09 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.8°C
2.6°C
0.8°C
94%
17.6 kph
0.4 mm
0.0
08:11 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
3.1°C
0.8°C
92%
14.8 kph
0.1 mm
1.0
08:12 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
U ám
3.5°C
1.5°C
-0.2°C
82%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
08:14 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Charleroi, Bỉ 🇧🇪
Thursday, November 20, 2025
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
-3.0°C
4
1.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
5
2.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
6
2.0°
0.9 mm
↑
16.0 km/h
7
2.0°
1.4 mm
↑
12.0 km/h
8
2.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
9
2.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
10
2.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
11
3.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
12
3.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
13
2.0°
1.4 mm
↑
25.0 km/h
14
2.0°
0.8 mm
↑
21.0 km/h
15
2.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
16
2.0°
1.4 mm
↑
17.0 km/h
17
2.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
18
2.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19
1.0°
↑
12.0 km/h
20
0.0°
↑
12.0 km/h
21
-0.0°
↑
12.0 km/h
22
-1.0°
↑
12.0 km/h
23
-2.0°
↑
11.0 km/h
-1.0°
↑
11.0 km/h
1
-1.0°
↑
11.0 km/h
2
-2.0°
↑
11.0 km/h
3
-2.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Charleroi, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 164.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 12.55 µg/m³ |