Thời tiết tại Charleroi, Bỉ 🇧🇪

11.4°C
cảm giác như 8.3°C
Thỉnh thoảng mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Charleroi, Bỉ vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 31.3 kph (185°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.5 km |
🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Charleroi, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
11.4°C
8.0°C
65%
33.1 kph
3.2 mm
0.0
07:46 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
16.8°C
12.5°C
9.8°C
83%
40.3 kph
11.7 mm
0.0
07:48 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
11.2°C
8.5°C
69%
30.2 kph
0.7 mm
0.0
07:49 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
16.5°C
13.2°C
10.8°C
76%
19.4 kph
0.1 mm
0.0
07:51 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
19.8°C
13.9°C
9.6°C
80%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:52 AM
07:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
18.5°C
13.0°C
10.1°C
84%
13.0 kph
0.1 mm
4.0
07:54 AM
07:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
16.7°C
12.0°C
7.6°C
74%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
07:55 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Charleroi, Bỉ 🇧🇪
Friday, October 03, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
23

11.0°
0.5 mm
↑
32.0 km/h

12.0°
↑
33.0 km/h
1

12.0°
↑
32.0 km/h
2

13.0°
↑
35.0 km/h
3

14.0°
0.0 mm
↑
36.0 km/h
4

15.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
5

16.0°
0.1 mm
↑
40.0 km/h
6

17.0°
0.9 mm
↑
40.0 km/h
7

17.0°
0.9 mm
↑
40.0 km/h
8

14.0°
4.9 mm
↑
32.0 km/h
9

13.0°
1.9 mm
↑
24.0 km/h
10

12.0°
1.5 mm
↑
33.0 km/h
11

11.0°
0.3 mm
↑
30.0 km/h
12

12.0°
0.0 mm
↑
35.0 km/h
13

13.0°
0.1 mm
↑
36.0 km/h
14

14.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
15

13.0°
0.2 mm
↑
38.0 km/h
16

12.0°
0.4 mm
↑
38.0 km/h
17

11.0°
0.1 mm
↑
37.0 km/h
18

10.0°
↑
35.0 km/h
19

10.0°
↑
34.0 km/h
20

10.0°
0.1 mm
↑
35.0 km/h
21

10.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
22

11.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Charleroi, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 6.95 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 6.25 µg/m³ |