Thời tiết tại Gent, Bỉ 🇧🇪

13.1°C
cảm giác như 10.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Gent, Bỉ vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 31.7 kph (188°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gent, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
12.3°C
10.9°C
66%
31.7 kph
3.4 mm
0.0
07:49 AM
07:18 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
16.6°C
13.8°C
11.9°C
73%
39.6 kph
12.3 mm
0.0
07:51 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
13.0°C
11.4°C
64%
32.4 kph
2.1 mm
0.0
07:52 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
14.5°C
12.8°C
77%
18.0 kph
0.2 mm
0.0
07:54 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
20.4°C
15.5°C
11.8°C
78%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
07:56 AM
07:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
18.3°C
13.7°C
11.5°C
85%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:57 AM
07:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
12.9°C
9.4°C
72%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
07:59 AM
07:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gent, Bỉ 🇧🇪
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C

13.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
1

14.0°
0.5 mm
↑
35.0 km/h
2

14.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
3

15.0°
0.3 mm
↑
36.0 km/h
4

16.0°
2.7 mm
↑
36.0 km/h
5

17.0°
1.4 mm
↑
37.0 km/h
6

17.0°
4.2 mm
↑
33.0 km/h
7

13.0°
1.2 mm
↑
29.0 km/h
8

13.0°
0.8 mm
↑
28.0 km/h
9

12.0°
0.3 mm
↑
28.0 km/h
10

13.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
11

13.0°
0.0 mm
↑
36.0 km/h
12

14.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
13

15.0°
0.0 mm
↑
40.0 km/h
14

15.0°
0.0 mm
↑
38.0 km/h
15

15.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
16

14.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
17

14.0°
↑
34.0 km/h
18

13.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
19

12.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
21

13.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
22

13.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
23

12.0°
0.3 mm
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gent, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 7.85 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
PM10: | 5.25 µg/m³ |