Thời tiết tại Gent, Bỉ 🇧🇪
3.1°C
cảm giác như 0.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gent, Bỉ vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (318°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gent, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
4.8°C
3.5°C
1.6°C
83%
19.4 kph
17.0 mm
0.0
08:10 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
2.6°C
1.3°C
83%
14.0 kph
0.5 mm
0.0
08:12 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
2.7°C
1.2°C
84%
24.5 kph
0.2 mm
0.0
08:13 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
3.7°C
2.0°C
90%
27.4 kph
3.2 mm
0.0
08:15 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
4.7°C
3.3°C
89%
17.6 kph
0.6 mm
0.0
08:16 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
5.0°C
3.0°C
85%
15.8 kph
0.3 mm
1.0
08:18 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
5.0°C
2.6°C
0.8°C
82%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
08:19 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gent, Bỉ 🇧🇪
Thursday, November 20, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-1.0°C
2
4.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
3
4.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
4
4.0°
0.8 mm
↑
13.0 km/h
5
5.0°
0.8 mm
↑
13.0 km/h
6
4.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
7
4.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
8
4.0°
1.8 mm
↑
6.0 km/h
9
2.0°
3.7 mm
↑
13.0 km/h
10
2.0°
2.0 mm
↑
10.0 km/h
11
2.0°
1.8 mm
↑
10.0 km/h
12
3.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
13
4.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
14
4.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
15
5.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
16
4.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
17
4.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
18
4.0°
↑
15.0 km/h
19
2.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
20
3.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
21
3.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
22
3.0°
↑
12.0 km/h
23
2.0°
↑
12.0 km/h
2.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
1
2.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gent, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 153.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 11.35 µg/m³ |