Thời tiết tại Antwerpen, Bỉ 🇧🇪

11.3°C
cảm giác như 8.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Antwerpen, Bỉ vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 25.6 kph (187°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Antwerpen, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
14.9°C
12.5°C
11.0°C
63%
27.0 kph
6.3 mm
0.0
07:47 AM
07:15 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
17.0°C
13.5°C
11.8°C
75%
36.0 kph
12.1 mm
0.0
07:48 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
12.1°C
10.7°C
70%
26.6 kph
3.4 mm
0.0
07:50 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
14.0°C
12.5°C
80%
16.6 kph
0.5 mm
0.0
07:51 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
20.1°C
15.3°C
11.8°C
79%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:53 AM
07:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Sương mù
18.8°C
14.1°C
11.7°C
84%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
07:55 AM
07:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
16.9°C
12.9°C
9.5°C
74%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
07:56 AM
07:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Antwerpen, Bỉ 🇧🇪
Friday, October 03, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
23

12.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h

12.0°
↑
29.0 km/h
1

13.0°
1.0 mm
↑
31.0 km/h
2

14.0°
0.2 mm
↑
31.0 km/h
3

14.0°
0.0 mm
↑
33.0 km/h
4

15.0°
0.1 mm
↑
35.0 km/h
5

16.0°
1.1 mm
↑
36.0 km/h
6

17.0°
1.5 mm
↑
35.0 km/h
7

14.0°
2.9 mm
↑
28.0 km/h
8

13.0°
1.3 mm
↑
23.0 km/h
9

12.0°
2.0 mm
↑
26.0 km/h
10

12.0°
0.4 mm
↑
29.0 km/h
11

12.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
12

13.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
13

14.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
14

15.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
15

14.0°
0.2 mm
↑
32.0 km/h
16

13.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
17

13.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
18

12.0°
↑
30.0 km/h
19

12.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
20

12.0°
0.2 mm
↑
30.0 km/h
21

12.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
22

13.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Antwerpen, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 171.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 18.35 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |