Thời tiết tại Antwerpen, Bỉ 🇧🇪
4.1°C
cảm giác như 2.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Antwerpen, Bỉ vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (335°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Antwerpen, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.3°C
3.6°C
2.4°C
79%
13.7 kph
2.4 mm
0.0
08:08 AM
04:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
2.4°C
0.3°C
82%
14.0 kph
1.6 mm
0.0
08:09 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
4.4°C
2.2°C
0.3°C
82%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.3°C
3.3°C
1.7°C
84%
23.0 kph
2.2 mm
0.0
08:13 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.4°C
5.0°C
4.3°C
88%
16.9 kph
1.1 mm
0.0
08:14 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
6.1°C
4.2°C
2.2°C
86%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
08:16 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
4.8°C
2.7°C
1.0°C
79%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
08:17 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Antwerpen, Bỉ 🇧🇪
Thursday, November 20, 2025
6.0°C
4.0°C
3.0°C
2.0°C
0.0°C
2
4.0°
↑
6.0 km/h
3
4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4
4.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
5
4.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6
4.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
7
4.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
8
4.0°
↑
9.0 km/h
9
4.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
10
4.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
11
4.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12
4.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
13
4.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14
4.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
4.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16
4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17
4.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
18
4.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
19
4.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20
3.0°
↑
13.0 km/h
21
2.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
22
2.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
23
3.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
3.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
1
2.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Antwerpen, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 48.75 µg/m³ |
| SO2: | 6.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.35 µg/m³ |
| PM10: | 19.85 µg/m³ |