Thời tiết tại Liège, Bỉ 🇧🇪

12.0°C
cảm giác như 9.3°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Liège, Bỉ vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 27.7 kph (185°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Liège, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
12.0°C
8.7°C
63%
29.2 kph
2.9 mm
0.0
07:42 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
16.8°C
12.2°C
9.7°C
84%
37.1 kph
16.6 mm
0.0
07:43 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
10.8°C
9.3°C
74%
28.1 kph
1.5 mm
0.0
07:45 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
12.7°C
10.5°C
81%
18.4 kph
0.4 mm
0.0
07:46 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
20.1°C
14.0°C
9.4°C
82%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
07:48 AM
07:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
18.5°C
13.2°C
10.2°C
85%
10.4 kph
0.0 mm
3.0
07:50 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
11.6°C
6.9°C
80%
9.4 kph
0.2 mm
3.0
07:51 AM
06:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Liège, Bỉ 🇧🇪
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C

11.0°
0.6 mm
↑
29.0 km/h
1

12.0°
↑
30.0 km/h
2

12.0°
↑
31.0 km/h
3

13.0°
↑
32.0 km/h
4

14.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
5

14.0°
↑
35.0 km/h
6

15.0°
0.1 mm
↑
37.0 km/h
7

16.0°
0.7 mm
↑
37.0 km/h
8

17.0°
2.6 mm
↑
35.0 km/h
9

13.0°
4.8 mm
↑
30.0 km/h
10

12.0°
1.9 mm
↑
22.0 km/h
11

12.0°
4.7 mm
↑
19.0 km/h
12

11.0°
0.4 mm
↑
27.0 km/h
13

12.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
14

13.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
15

13.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
16

13.0°
0.2 mm
↑
34.0 km/h
17

11.0°
0.3 mm
↑
34.0 km/h
18

10.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
19

10.0°
↑
31.0 km/h
20

10.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
21

10.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
22

10.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
23

11.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Liège, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 154.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 5.65 µg/m³ |