Thời tiết tại Liège, Bỉ 🇧🇪
2.1°C
cảm giác như -1.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Liège, Bỉ vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (314°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Liège, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
1.5°C
-0.7°C
94%
20.9 kph
2.2 mm
0.0
08:01 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết nhẹ
2.5°C
0.2°C
-2.3°C
89%
10.8 kph
0.3 mm
0.0
08:03 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.5°C
-0.1°C
-2.8°C
84%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.5°C
1.5°C
0.2°C
79%
27.7 kph
1.1 mm
0.0
08:06 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
3.2°C
1.3°C
92%
17.6 kph
0.1 mm
0.0
08:07 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
3.4°C
0.3°C
90%
13.3 kph
0.2 mm
1.0
08:09 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
U ám
3.9°C
1.8°C
-0.6°C
79%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
08:10 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Liège, Bỉ 🇧🇪
Thursday, November 20, 2025
5.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
4
1.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
5
0.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
6
0.0°
↑
8.0 km/h
7
0.0°
↑
9.0 km/h
8
0.0°
↑
9.0 km/h
9
1.0°
↑
9.0 km/h
10
2.0°
↑
13.0 km/h
11
2.0°
↑
14.0 km/h
12
3.0°
↑
16.0 km/h
13
3.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
14
3.0°
0.7 mm
↑
15.0 km/h
15
2.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
16
2.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
17
2.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
18
2.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
19
1.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
20
2.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
21
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
22
0.0°
↑
11.0 km/h
23
-1.0°
↑
11.0 km/h
-2.0°
↑
11.0 km/h
1
-2.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
2
-2.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
3
-1.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Liège, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 180.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
| PM10: | 14.05 µg/m³ |