Thời tiết tại Brugge, Bỉ 🇧🇪

15.0°C
cảm giác như 12.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Brugge, Bỉ vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 37.1 kph (184°) |
🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brugge, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
12.5°C
11.2°C
68%
37.1 kph
4.4 mm
0.0
07:51 AM
07:20 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
14.2°C
13.9°C
12.3°C
74%
46.1 kph
17.8 mm
0.0
07:53 AM
07:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
13.2°C
11.9°C
65%
40.7 kph
2.2 mm
0.0
07:54 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.6°C
14.5°C
12.5°C
79%
26.3 kph
0.3 mm
0.0
07:56 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
18.4°C
14.7°C
11.8°C
84%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
07:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.1°C
13.5°C
11.8°C
88%
15.1 kph
0.0 mm
4.0
07:59 AM
07:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
15.9°C
12.5°C
10.2°C
77%
12.6 kph
0.0 mm
4.0
08:01 AM
07:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Brugge, Bỉ 🇧🇪
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C

14.0°
0.5 mm
↑
40.0 km/h
1

15.0°
0.3 mm
↑
40.0 km/h
2

16.0°
0.9 mm
↑
38.0 km/h
3

17.0°
1.9 mm
↑
37.0 km/h
4

17.0°
2.3 mm
↑
39.0 km/h
5

17.0°
5.0 mm
↑
37.0 km/h
6

13.0°
3.0 mm
↑
37.0 km/h
7

13.0°
1.2 mm
↑
30.0 km/h
8

13.0°
0.5 mm
↑
37.0 km/h
9

13.0°
0.0 mm
↑
41.0 km/h
10

13.0°
0.0 mm
↑
44.0 km/h
11

13.0°
0.1 mm
↑
45.0 km/h
12

14.0°
0.1 mm
↑
46.0 km/h
13

14.0°
0.1 mm
↑
46.0 km/h
14

14.0°
0.2 mm
↑
46.0 km/h
15

14.0°
0.2 mm
↑
46.0 km/h
16

14.0°
0.1 mm
↑
45.0 km/h
17

13.0°
0.2 mm
↑
45.0 km/h
18

13.0°
0.2 mm
↑
45.0 km/h
19

12.0°
0.2 mm
↑
42.0 km/h
20

13.0°
0.0 mm
↑
40.0 km/h
21

14.0°
0.1 mm
↑
40.0 km/h
22

13.0°
0.4 mm
↑
38.0 km/h
23

12.0°
0.5 mm
↑
40.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brugge, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 164.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 10.65 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
PM10: | 5.15 µg/m³ |