Thời tiết tại Namur, Bỉ 🇧🇪
2.1°C
cảm giác như -1.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Namur, Bỉ vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (287°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Namur, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
1.4°C
-1.6°C
93%
25.2 kph
3.6 mm
0.0
08:03 AM
04:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
2.7°C
-0.4°C
-2.7°C
90%
11.9 kph
0.2 mm
0.0
08:05 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
2.5°C
-0.7°C
-3.2°C
88%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
1.8°C
1.1°C
-0.4°C
87%
27.4 kph
0.8 mm
0.0
08:08 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
5.6°C
2.7°C
0.3°C
94%
18.0 kph
0.1 mm
0.0
08:09 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
3.0°C
0.5°C
93%
16.2 kph
0.5 mm
1.0
08:11 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
U ám
3.4°C
1.6°C
-0.7°C
82%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
08:12 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Namur, Bỉ 🇧🇪
Thursday, November 20, 2025
5.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
4
1.0°
↑
12.0 km/h
5
1.0°
↑
16.0 km/h
6
1.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
7
0.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
8
1.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9
1.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
10
2.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
11
3.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
12
4.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
13
3.0°
0.4 mm
↑
23.0 km/h
14
2.0°
0.8 mm
↑
25.0 km/h
15
2.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
16
2.0°
0.4 mm
↑
21.0 km/h
17
1.0°
0.7 mm
↑
17.0 km/h
18
2.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
19
2.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
20
1.0°
↑
11.0 km/h
21
0.0°
↑
11.0 km/h
22
-1.0°
↑
12.0 km/h
23
-2.0°
↑
12.0 km/h
-2.0°
↑
11.0 km/h
1
-1.0°
↑
12.0 km/h
2
-1.0°
↑
12.0 km/h
3
-1.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Namur, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 179.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
| PM10: | 14.65 µg/m³ |