Thời tiết tại Brussels, Bỉ 🇧🇪
2.1°C
cảm giác như -0.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Brussels, Bỉ vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (320°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brussels, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
2.5°C
0.8°C
88%
18.7 kph
5.0 mm
0.0
08:07 AM
04:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
1.3°C
-0.1°C
86%
15.5 kph
0.6 mm
0.0
08:08 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.8°C
1.4°C
-0.7°C
84%
24.1 kph
0.0 mm
0.0
08:10 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
2.6°C
1.2°C
86%
28.4 kph
1.1 mm
0.0
08:11 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
3.8°C
2.0°C
90%
18.7 kph
0.1 mm
0.0
08:13 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
U ám
6.2°C
4.2°C
1.9°C
85%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
08:14 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Có mây
4.8°C
2.7°C
1.2°C
77%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
08:16 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Brussels, Bỉ 🇧🇪
Thursday, November 20, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
2
3.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
3
3.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
4
3.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
5
3.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
6
3.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
7
3.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
8
3.0°
↑
10.0 km/h
9
3.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
10
3.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
11
2.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
12
2.0°
0.6 mm
↑
19.0 km/h
13
2.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
14
3.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
15
3.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
16
3.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
17
3.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18
3.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
19
2.0°
↑
14.0 km/h
20
1.0°
↑
15.0 km/h
21
1.0°
↑
15.0 km/h
22
1.0°
↑
14.0 km/h
23
1.0°
↑
14.0 km/h
1.0°
↑
14.0 km/h
1
1.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brussels, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 202.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
| PM10: | 15.65 µg/m³ |