Thời tiết tại Brussels, Bỉ 🇧🇪

13.1°C
cảm giác như 10.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Brussels, Bỉ vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 37.8 kph (263°) |
🌡️ Áp suất: | 999.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brussels, Bỉ 🇧🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
17.1°C
13.6°C
11.3°C
74%
39.2 kph
15.4 mm
0.0
07:48 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
11.8°C
10.6°C
68%
32.8 kph
1.7 mm
0.0
07:50 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
13.7°C
11.8°C
80%
19.1 kph
0.7 mm
0.0
07:51 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
19.0°C
15.4°C
13.1°C
79%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
07:53 AM
07:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
14.6°C
11.1°C
81%
13.3 kph
0.2 mm
1.0
07:55 AM
07:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
16.8°C
12.0°C
8.0°C
73%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
07:56 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
16.7°C
13.0°C
9.1°C
78%
10.4 kph
0.0 mm
3.0
07:58 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Brussels, Bỉ 🇧🇪
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
12

14.0°
0.0 mm
↑
38.0 km/h
13

14.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
14

14.0°
0.1 mm
↑
39.0 km/h
15

14.0°
0.1 mm
↑
39.0 km/h
16

14.0°
↑
39.0 km/h
17

13.0°
↑
38.0 km/h
18

12.0°
↑
37.0 km/h
19

12.0°
0.0 mm
↑
36.0 km/h
20

12.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
21

11.0°
↑
30.0 km/h
22

12.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
23

11.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h

12.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
1

12.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
2

11.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
3

11.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
4

11.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
5

11.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
6

11.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
7

11.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
8

11.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
9

11.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
10

12.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
11

14.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brussels, Bỉ 🇧🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 121.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 6.25 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
PM10: | 4.95 µg/m³ |