Thời tiết tại Duisburg, Đức 🇩🇪
1.1°C
cảm giác như -1.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Duisburg, Đức vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (232°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Duisburg, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
4.3°C
3.0°C
78%
18.7 kph
1.7 mm
0.0
07:56 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
4.1°C
2.2°C
88%
17.6 kph
1.7 mm
0.0
07:58 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.5°C
2.9°C
0.9°C
82%
15.1 kph
1.1 mm
0.0
07:59 AM
04:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
2.1°C
0.9°C
87%
9.7 kph
2.6 mm
0.0
08:01 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.3°C
1.1°C
-0.2°C
78%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
08:03 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.3°C
1.6°C
0.6°C
90%
13.7 kph
0.5 mm
1.0
08:04 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.0°C
3.9°C
2.5°C
88%
18.4 kph
2.4 mm
1.0
08:06 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Duisburg, Đức 🇩🇪
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
1.0°C
5
4.0°
↑
11.0 km/h
6
4.0°
↑
9.0 km/h
7
4.0°
↑
10.0 km/h
8
3.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
9
4.0°
↑
13.0 km/h
10
4.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
11
5.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
12
6.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
13
6.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
14
7.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
15
7.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
16
6.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
17
5.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
18
4.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
19
4.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
20
4.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
21
4.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22
4.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23
4.0°
↑
14.0 km/h
3.0°
↑
14.0 km/h
1
3.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2
4.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
3
4.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
4
4.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Duisburg, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 303.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.45 µg/m³ |
| SO2: | 6.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
| PM10: | 26.75 µg/m³ |