Thời tiết tại Bielefeld, Đức 🇩🇪

14.2°C
cảm giác như 12.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bielefeld, Đức vào 7:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 31.3 kph (197°) |
🌡️ Áp suất: | 999.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bielefeld, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
14.5°C
11.0°C
8.9°C
84%
36.7 kph
25.8 mm
0.0
07:32 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
9.9°C
9.0°C
84%
33.8 kph
4.8 mm
0.0
07:34 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
10.9°C
7.5°C
91%
23.0 kph
1.1 mm
0.0
07:36 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
13.9°C
11.9°C
91%
15.8 kph
3.1 mm
0.0
07:37 AM
06:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
13.1°C
10.4°C
90%
10.8 kph
0.2 mm
1.0
07:39 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.0°C
11.8°C
7.7°C
79%
9.4 kph
0.1 mm
4.0
07:41 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
14.3°C
12.2°C
10.6°C
82%
9.7 kph
0.0 mm
3.0
07:43 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bielefeld, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
8

14.0°
0.8 mm
↑
35.0 km/h
9

14.0°
2.4 mm
↑
37.0 km/h
10

13.0°
3.1 mm
↑
26.0 km/h
11

12.0°
4.1 mm
↑
30.0 km/h
12

11.0°
2.7 mm
↑
35.0 km/h
13

10.0°
0.5 mm
↑
27.0 km/h
14

11.0°
0.2 mm
↑
32.0 km/h
15

11.0°
0.3 mm
↑
35.0 km/h
16

11.0°
0.2 mm
↑
34.0 km/h
17

10.0°
0.3 mm
↑
34.0 km/h
18

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
19

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
20

10.0°
0.2 mm
↑
34.0 km/h
21

9.0°
0.3 mm
↑
37.0 km/h
22

9.0°
0.2 mm
↑
35.0 km/h
23

10.0°
0.2 mm
↑
33.0 km/h

10.0°
0.6 mm
↑
32.0 km/h
1

10.0°
0.5 mm
↑
34.0 km/h
2

10.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
3

9.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
4

9.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
5

9.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
6

9.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
7

9.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bielefeld, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
PM10: | 4.55 µg/m³ |