Thời tiết tại Bielefeld, Đức 🇩🇪
2.2°C
cảm giác như -2.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bielefeld, Đức vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (264°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bielefeld, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
3.1°C
1.8°C
83%
22.0 kph
0.6 mm
0.0
07:51 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
3.6°C
2.5°C
1.8°C
90%
18.4 kph
6.5 mm
0.0
07:53 AM
04:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
2.1°C
-0.0°C
88%
14.8 kph
0.9 mm
0.0
07:55 AM
04:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
3.9°C
0.3°C
-1.0°C
86%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
4.3°C
1.5°C
-1.0°C
70%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
4.4°C
2.9°C
85%
25.9 kph
0.2 mm
1.0
08:00 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.2°C
6.1°C
3.8°C
91%
24.1 kph
1.0 mm
2.0
08:01 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bielefeld, Đức 🇩🇪
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
1
2.0°
↑
19.0 km/h
2
3.0°
↑
18.0 km/h
3
2.0°
↑
17.0 km/h
4
2.0°
↑
17.0 km/h
5
2.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
6
2.0°
↑
17.0 km/h
7
2.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
8
3.0°
↑
17.0 km/h
9
3.0°
↑
19.0 km/h
10
4.0°
↑
20.0 km/h
11
4.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
12
4.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
13
5.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
14
5.0°
↑
21.0 km/h
15
5.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16
4.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
17
4.0°
↑
16.0 km/h
18
3.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
19
3.0°
↑
17.0 km/h
20
2.0°
↑
17.0 km/h
21
2.0°
↑
17.0 km/h
22
2.0°
↑
17.0 km/h
23
2.0°
↑
16.0 km/h
2.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bielefeld, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 179.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
| PM10: | 15.85 µg/m³ |